
Ba nhà kinh tế học (từ trái qua): Joel Mokyr, Philippe Aghion, và Peter Howitt - Ảnh: AFP
Đây không chỉ là câu chuyện của Cách mạng công nghiệp ở châu Âu hay Thung lũng Silicon mà còn là bài học sống động cho Việt Nam ngày nay khi chúng ta đang tìm cách thoát khỏi mô hình tăng trưởng dựa vào lao động rẻ và tài nguyên để bước sang giai đoạn phát triển bằng tri thức, công nghệ và năng suất.
"Tri thức hữu dụng" và "phá hủy sáng tạo"
Joel Mokyr, nhà sử học kinh tế tại Đại học Northwestern (Mỹ), đã dành cả đời để trả lời một câu hỏi tưởng chừng đơn giản: vì sao phương Tây cất cánh, còn phần lớn thế giới khác thì không?
Theo ông, bí quyết không nằm ở vốn hay tài nguyên mà ở tri thức hữu dụng, tức là khả năng biến tri thức khoa học thành công nghệ, rồi thành sản phẩm và năng suất.
Một xã hội chỉ có thể bứt phá khi tri thức không nằm chết trong sách vở mà được chuyển hóa thành kỹ nghệ và thực hành.
Mokyr phân biệt giữa những "vĩ phát minh" gây chấn động (như động cơ hơi nước, Internet hay AI) và vô số "vi phát minh" nhỏ bé đến từ thợ thủ công, kỹ sư, người lao động. Chính dòng chảy cải tiến âm thầm nhưng liên tục đó mới là nguồn năng lượng bền vững cho tăng trưởng dài hạn.
Muốn có dòng chảy ấy, xã hội phải khuyến khích học hỏi và tranh biện, đồng thời xây dựng những cây cầu tri thức nối giữa trường đại học, xưởng sản xuất và doanh nghiệp.
Đó chính là cách mà nước Anh, Hà Lan hay sau này là Mỹ tạo ra những cộng đồng sáng chế, nơi ý tưởng lan tỏa tự nhiên, không bị ngăn bởi tường ngăn giữa học thuật, kỹ thuật và kinh doanh.
Nếu Mokyr là người giải thích quá khứ, thì Philippe Aghion (giáo sư tại College de France và INSEAD (Pháp), Trường Kinh tế và Khoa học chính trị London) và Peter Howitt (giáo sư tại Đại học Brown, Mỹ) lại vẽ nên bản đồ cho tương lai.
Hai ông đã hiện thực hóa trực giác của nhà kinh tế Joseph Schumpeter về "phá hủy sáng tạo" (creative destruction) thành một mô hình tăng trưởng động, ở đó đổi mới công nghệ chính là động cơ của nền kinh tế hiện đại.
Trong thế giới của Aghion và Howitt, các doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh bằng giá mà còn bằng cuộc đua công nghệ. Ai đổi mới sẽ vươn lên dẫn đầu, ai chậm chân sẽ bị thay thế. Nhưng đổi mới cũng là một trò chơi tinh tế, bởi quá ít cạnh tranh thì trì trệ, quá khốc liệt thì nản lòng đầu tư.
Do đó, chính sách kinh tế lý tưởng là tạo độ mở vừa đủ để doanh nghiệp mới có thể gia nhập thị trường, song doanh nghiệp tiên phong vẫn có thời gian hưởng lợi từ sáng tạo của mình.
Aghion và Howitt nhấn mạnh một quy luật quan trọng của tăng trưởng hiện đại, đó là vị thế công nghệ của một quốc gia quyết định cách tiếp cận với đổi mới.
Ở những nước gần biên công nghệ như Mỹ, Nhật Bản hay Hàn Quốc, động lực tăng trưởng nằm ở tốc độ đổi mới, vì vậy chính sách cần khuyến khích mạo hiểm, sáng tạo nhanh, chấp nhận thử và sai.
Ngược lại, với các quốc gia xa biên công nghệ như Việt Nam, nhiệm vụ trước hết không phải là phát minh ra điều hoàn toàn mới mà là nâng cao năng lực hấp thụ tri thức, như đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng, cải thiện quản trị doanh nghiệp và học hỏi để nắm bắt, thích ứng và ứng dụng thành thạo công nghệ sẵn có.
Theo Aghion, đổi mới không thể xảy ra trong khoảng trống thể chế. Nó chỉ nảy nở khi quốc gia có nền tảng tri thức vững chắc, hệ thống chính sách khuyến khích học hỏi và năng lực thực thi đủ mạnh để biến hiểu biết thành năng suất thực tế.
Nói cách khác, khoảng cách giữa tụt hậu và bứt phá không nằm ở việc biết nhiều hay ít mà ở khả năng tổ chức để học nhanh hơn và hành động hiệu quả hơn.
Bài học cho Việt Nam
Với Việt Nam, thông điệp từ Giải Nobel Kinh tế 2025 đến vào một thời điểm rất đặc biệt. Đất nước ta đang chuyển mình mạnh mẽ, vừa tái cơ cấu mô hình tăng trưởng, vừa cải cách thể chế để bước vào giai đoạn phát triển dựa trên năng suất, tri thức và đổi mới sáng tạo.
Trong bối cảnh đó, tư tưởng của Joel Mokyr, Philippe Aghion và Peter Howitt không chỉ mang tính học thuật mà còn là lời gợi mở quý giá cho con đường phát triển của Việt Nam trong thập kỷ tới.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn mắc kẹt trong bẫy gia công, làm nhiều nhưng giá trị gia tăng thấp, chủ yếu dựa vào nhân công rẻ, chứ chưa dựa vào công nghệ hay ý tưởng.
Nỗi sợ rủi ro khiến họ ngại thay đổi, trong khi cơ chế bảo vệ người thua cuộc còn yếu, hệ thống hỗ trợ khởi nghiệp thiếu chiều sâu và năng lực quản trị đổi mới còn hạn chế.
Chính vì thế, sự "phá hủy sáng tạo" theo tinh thần Schumpeter và Aghion - Howitt chưa thể diễn ra đủ mạnh. Một nền kinh tế khỏe mạnh không phải là nền kinh tế tránh rủi ro, mà là nền kinh tế giúp người dân và doanh nghiệp có thể thay đổi dễ hơn, nhanh hơn, ít tổn thương hơn.
Để đạt được điều đó, Việt Nam cần một hệ thống chính sách đồng bộ và nhất quán, hướng tới giảm chi phí của sự thay đổi chứ không phải trì hoãn sự thay đổi.
Trước hết, phải có chính sách an sinh linh hoạt, giúp người lao động yên tâm học nghề mới, chuyển đổi việc làm khi công nghệ thay thế.
Thứ hai, cần quỹ đầu tư mạo hiểm và cơ chế tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thứ ba, phải tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, khuyến khích chia sẻ công nghệ nhưng chống sao chép, ăn theo.
Và quan trọng hơn cả, cần một môi trường cạnh tranh thực sự công bằng, nơi sáng tạo được tưởng thưởng xứng đáng, còn trì trệ, đặc quyền và lợi ích cục bộ bị đào thải.
Thông điệp của Nobel Kinh tế 2025 cũng chạm đúng điểm yếu cốt lõi của Việt Nam, đó là năng lực hấp thụ và chuyển hóa tri thức.
Ở các nước xa biên công nghệ, nhiệm vụ không phải là tạo ra vài kỳ lân công nghệ mà là giúp hàng triệu doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể học, thử và cải tiến từng bước.
Mỗi doanh nghiệp phải trở thành một đơn vị học tập, từng cải tiến nhỏ được tích tụ thành năng suất lớn.
Các trường đại học, viện nghiên cứu, khu công nghệ cao và cộng đồng doanh nghiệp phải kết nối chặt chẽ, hình thành hệ sinh thái tri thức mở, ở đó ý tưởng, dữ liệu và con người có thể di chuyển tự do, không bị chặn bởi thủ tục hành chính hay độc quyền thông tin.
Ở tầm quốc gia, Việt Nam đã và đang dần có "đường ray thể chế" thẳng hơn với các nghị quyết về khoa học - công nghệ, hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế tư nhân, hoàn thiện pháp luật…
Nhưng để đoàn tàu tăng trưởng thật sự bứt tốc, đầu máy đổi mới sáng tạo vẫn cần thêm năng lượng, đó chính là tinh thần dám thử, dám sai và dám thay mới.
Nếu việc thay đổi không còn đồng nghĩa với mất mát mà trở thành cơ hội để tiến xa hơn, Việt Nam mới thật sự bước vào kỷ nguyên tăng trưởng dựa trên đổi mới.
Như Joel Mokyr từng nói: "Tiến bộ công nghệ, trên hết, đòi hỏi xã hội phải khoan dung với điều khác lạ và tôn trọng những con người lập dị, vì chính họ là những người nhìn thấy tương lai khi người khác còn đang nghi ngờ". Đó chính là tinh thần mà "phá hủy sáng tạo" gửi gắm, dám chấp nhận rủi ro để tạo ra một xã hội cởi mở, năng động và liên tục tiến lên.
Tiếp nối Nobel Kinh tế 2024
Từ các công trình của ba nhà kinh tế, một thông điệp rõ ràng được rút ra là tăng trưởng bền vững không đến từ việc bơm thêm vốn hay lao động mà từ việc tổ chức lại toàn bộ hệ thống để tri thức di chuyển nhanh hơn, công nghệ mới được phép thay thế cái cũ, và nguồn lực được tái phân bổ về nơi sử dụng hiệu quả nhất.
Một nền kinh tế hiện đại không né tránh thay đổi mà học cách giảm chi phí của thay đổi, thông qua đào tạo lại người lao động, bảo hiểm mất việc, cơ chế phá sản văn minh, hệ thống tài chính dám chấp nhận rủi ro và môi trường cạnh tranh minh bạch.
Chính ở điểm này, giải Nobel Kinh tế 2025 tiếp nối mạch tư tưởng sâu sắc của Nobel Kinh tế 2024, khi Daron Acemoglu, Simon Johnson và James A. Robinson đã chỉ ra rằng thể chế quyết định sự thịnh vượng của một quốc gia.
Nếu các công trình của Acemoglu - Johnson - Robinson cho thấy thể chế là "đường ray" dẫn dắt nền kinh tế thì các công trình của Mokyr - Aghion - Howitt khẳng định rằng đổi mới và "phá hủy sáng tạo" chính là "đầu máy" kéo con tàu tăng trưởng tiến lên.
Một xã hội muốn đi nhanh phải vừa có đường ray thẳng, vừa có đầu máy khỏe để có thể đẩy con tàu đi nhanh và đi xa.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận