Những đại diện smartphone hàng đầu năm 2015 - Ảnh minh họa: Gizmag |
Theo quan sát, những phiên bản smartphone chủ lực (flagship) của các hãng sản xuất ra mắt năm nay đều thuộc dạng tích hợp "vũ khí tối tân" nhất để đánh bại các đối thủ trên một "chiến trường một mất một còn".
Không còn cảnh "cùng vui sống" như các năm trước, thị trường smartphone trở nên nghẹt thở theo từng năm, nên đại diện chủ lực một khi ra mắt phải là sản phẩm gánh vác trọng trách của cả thương hiệu, và sau đây là những đại diện chủ lực từ nhóm các thương hiệu smartphone hàng đầu tại thị trường Việt Nam năm 2015.
* Lưu ý: phần nội dung chỉ đề cập so sánh thông số cấu hình, không bao gồm thiết kế, giao diện, ứng dụng hay hệ sinh thái là các yếu tố quan trọng khác để lựa chọn một chiếc điện thoại thông minh (smartphone).
Smartphone màn hình cong tràn hai cạnh bên Samsung Galaxy S6 Edge plus (Galaxy S6 Edge+) - Ảnh: T.Trực |
Samsung Galaxy S6 Edge plus (trái) và Apple iPhone 6S Plus - Ảnh: T.Trực |
Oppo R7 plus phiên bản Barcelona FC, hợp tác với đội banh Barcelona - Ảnh: T.Trực |
LG G4 phiên bản ốp lưng da thật, smartphone có camera khẩu độ f/1.8 duy nhất hiện nay - Ảnh: T.Trực |
Sony Xperia Z5 còn có thêm phiên bản Compact và phiên bản màn hình 4K Xperia Z5 Premium - Ảnh: Engadget |
HTC One M9 - Ảnh: T.Trực |
Mặt lưng có cảm biến nhận dạng dấu vân tay của Nexus 6P - Ảnh: ArsTechnica |
Ảnh thực tế BlackBerry Priv - Ảnh: Pocket-lint |
Các dạng mặt lưng và màu sắc tùy lựa chọn của người dùng cho Motorola Moto X Pure Edition 2015 - Ảnh: Android Police |
Microsoft Lumia 950 XL dùng Windows 10 Mobile - Ảnh đồ họa: Neurogadget |
* Nhóm 10 smartphone hàng đầu 2015 tại VN so cấu hình:
|
Apple iPhone 6S Plus |
Samsung Galaxy S6 Edge+ |
LG G4 |
Sony Xperia Z5 |
HTC One M9 |
Hệ điều hành/Giao diện |
iOS 9 |
Android 5.1 Lollipop TouchWiz UI |
Android 5.1 Lollipop LG UX 4.0 UI |
Android 5.1 Lollipop |
Android 5.1 Lollipop HTC Sense 7.0 UI |
Màn hình/Độ phân giải |
5,5-inch IPS LCD Retina Display, Full-HD (1080p), 401 ppi |
5,7-inch Super AMOLED Quad HD (1440p), 518 ppi |
5,5-inch IPS LCD Quad HD (1440p), 538 ppi |
5,2-inch IPS LCD Full-HD (1080p), 428 ppi |
5-inch Super LCD3 Full-HD (1080p), 441 ppi |
Chip xử lý/Chip đồ họa (GPU) |
Apple A9 64-bit Hai nhân, 1,84GHz, GPU PowerVR GT7600 |
Samsung Exynos 7 64-bit Tám nhân 2,1GHz, GPU ARM Mali-T760 MP8 |
Qualcomm Snapdragon 808 64-bit Sáu nhân 1,8GHz + 1,4GHz, GPU Adreno 418 |
Qualcomm Snapdragon 810 64-bit Tám nhân, 1,5GHz + 2GHz, GPU Adreno 430 |
Qualcomm Snapdragon 810 64-bit Tám nhân, 1,5GHz + 2GHz, GPU Adreno 430 |
RAM |
2GB |
4GB |
3GB |
3GB |
3GB |
Bộ nhớ trong |
16GB/64GB/128GB |
32GB/64GB |
32GB |
32GB |
32GB |
Thẻ nhớ |
Không |
Không |
Các loại thẻ nhớ microSD, nâng dung lượng lên tối đa 2TB (hơn 2000GB) |
Các loại thẻ nhớ microSD, nâng dung lượng lên tối đa 200GB |
Các loại thẻ nhớ microSD, nâng dung lượng lên tối đa 128GB |
Camera sau |
12MP Khẩu độ f/2.2, kích cỡ cảm biến 1/3", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.22 μm, ổn định hóa hình ảnh (OIS), tự động lấy nét, HDR, True Tone flash, . Quay phim 4K (30fps), Full-HD (120fps). |
16MP Khẩu độ f/1.9, kích cỡ cảm biến 1/2.6", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.12 μm, ổn định hóa hình ảnh (OIS), tự động lấy nét, HDR, nhiều chế độ chụp ảnh có sẵn bao gồm chế độ chụp ảnh chỉnh tay (PRO/Manual) Quay phim 4K (30fps), Full-HD (60fps), OIS, tự động lấy nét liên tục theo đối tượng |
16MP Khẩu độ f/1.8, kích cỡ cảm biến 1/2.6", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.12 μm, ổn định hóa hình ảnh (OIS), tự động lấy nét, HDR, nhiều chế độ chụp ảnh có sẵn bao gồm chế độ chụp ảnh chỉnh tay (Manual), Histogram, chụp macro, ảnh RAW Quay phim 4K (30fps), Full-HD (30fps), OIS, tự động lấy nét liên tục theo đối tượng |
23MP Cảm biến Exmor RS, thấu kính G Lens góc rộng 24mm, kích cỡ cảm biến 1/2.3", ổn định hóa hình ảnh kỹ thuật số (DIS), tự động lấy nét, HDR Quay phim 4K (30fps), Full-HD (60fps), HDR |
20MP Khẩu độ f/2.2, kích cỡ cảm biến 1/2.4", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.2 μm, đèn flash LED kép, BSI, HDR, chụp macro, ảnh RAW Quay phim 4K (30fps), Full-HD (60fps), DIS, tự động lấy nét liên tục theo đối tượng |
Camera trước |
5MP HDR |
5MP |
8MP |
5MP HDR |
4 Ultrapixel HDR |
Tính năng |
Vỏ kim loại, Cảm biến bảo mật nhận diện dấu vân tay, 3D Touch, |
Vỏ kim loại, kính cường lực mặt lưng, Cảm biến bảo mật nhận diện dấu vân tay, smartphone màn hình cong tràn hai cạnh hỗ trợ People edge và Apps edge |
Vỏ da bò hoặc vỏ gốm + nhựa |
Chống thấm nước và bụi bẩn tiêu chuẩn IP65/IP68, Cảm biến bảo mật nhận diện dấu vân tay |
Chống thấm nước tiêu chuẩn IP X3 |
Kết nối |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.2, NFC, Wi-Fi Calling (UMA), AirDrop, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.2, NFC, ANT+, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.1, NFC, DLNA, MHL, SlimPort, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.1, NFC, ANT+, DLNA, MHL, Miracast, MirrorLink, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.1, NFC, DLNA, MHL, 4G LTE |
Pin |
2750 mAh Pin liền khối |
3000 mAh Pin liền khối Sạc nhanh, sạc không dây Qi và Powermat |
3000 mAh Pin rời |
2900 mAh Pin liền khối Sạc nhanh (Quick Charge 2.0) |
2840 mAh Pin liền khối Sạc nhanh (Quick Charge 2.0) |
SIM |
Nano-SIM |
Nano-SIM |
Micro-SIM |
Nano-SIM |
Nano-SIM |
Kích cỡ/Trọng lượng |
158,2 (dài) x 77,9 (ngang) x 7,3 (mỏng) mm 192g |
154,4 x 75,8 x 6,9 mm 153g |
148,9 x 76,1 x 9,8 mm 155g |
146 x 72 x 7,3 mm 154g |
144,6 x 69,7 x 9,6 mm 157g |
Giá tham khảo |
~17.000.000 VNĐ (giá bán lẻ tại Mỹ phiên bản 16GB, chưa có giá chính hãng tại VN) |
~19.990.000 VNĐ |
13.490.000 VNĐ / 13.990.000 VNĐ (phiên bản da) |
~20.680.000 VNĐ |
~12.900.000 VNĐ |
|
Google/Huawei Nexus 6P |
Oppo Find R7s |
BlackBerry Priv |
Motorola Moto X Pure Edition 2015 |
Microsoft Lumia 950 XL |
Hệ điều hành/Giao diện |
Android 6.0 Marshmallow |
Android 5.1 Lollipop ColorOS 2.1 UI |
Android 5.1 Lollipop |
Android 5.1 Lollipop |
Windows 10 Mobile |
Màn hình/Độ phân giải |
5,7-inch AMOLED Quad HD (1440p), 518 ppi |
5,5-inch AMOLED Full-HD (1080p), 401 ppi |
5,4-inch AMOLED Quad HD (1440p), 540 ppi |
5,7-inch IPS LCD Quad HD (1440p), 520 ppi |
5,7-inch AMOLED Quad HD (1440p), 515 ppi |
Chip xử lý/Chip đồ họa (GPU) |
Qualcomm Snapdragon 810 64-bit Tám nhân, 1,5GHz + 2GHz, GPU Adreno 430 |
Qualcomm Snapdragon 615 Tám nhân, 1,5GHz + 1GHz, GPU Adreno 405 |
Qualcomm Snapdragon 808 64-bit Sáu nhân 1,8GHz + 1,4GHz, GPU Adreno 418 |
Qualcomm Snapdragon 808 64-bit Sáu nhân 1,8GHz, GPU Adreno 418 |
Qualcomm Snapdragon 810 64-bit Tám nhân, 1,5GHz + 2GHz, GPU Adreno 430 |
RAM |
3GB |
4GB |
3GB |
3GB |
3GB |
Bộ nhớ trong |
32GB/64GB/128GB |
32GB |
32GB |
16GB/32GB/64GB |
32GB |
Thẻ nhớ |
Không |
Tận dụng khe SIM 2 thành khe microSD, nâng dung lượng lên tối đa 128GB |
Các loại thẻ nhớ microSD, nâng dung lượng lên tối đa 200GB |
Các loại thẻ nhớ microSD, nâng dung lượng lên tối đa 128GB |
Các loại thẻ nhớ microSD, nâng dung lượng lên tối đa 200GB |
Camera sau |
12MP Khẩu độ f/2.0, kích cỡ cảm biến 1/2.3", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.55 μm, hai đèn flash LED, lấy nét tự động (laser) Quay phim 4K (30fps), Full-HD (30fps) |
13MP Khẩu độ f/2.2, Flash Shot |
18MP Thấu kính Schneider-Kreuznach, ổn định hóa hình ảnh (OIS), hai đèn flash LED, lấy nét tự động, HDR Quay phim 4K (30fps), Full-HD (60fps) |
21MP Khẩu độ f/2.0, kích cỡ cảm biến 1/2.4", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.1 μm, BSI, ổn định hóa hình ảnh kỹ thuật số (DIS), tự động lấy nét, HDR Quay phim 4K (30fps), Full-HD (60fps), DIS, tự động lấy nét liên tục theo đối tượng |
20MP Ba đèn flash LED màu RGB, Khẩu độ f/1.9, kích cỡ cảm biến 1/2.4", kích cỡ điểm ảnh (pixel) 1.12 μm, ống kính Carl Zeiss, công nghệ PureView, ổn định hóa hình ảnh (OIS), tự động lấy nét, HDR Quay phim 4K (30fps), Full-HD (60fps), OIS, tự động lấy nét liên tục theo đối tượng |
Camera trước |
8MP |
8MP Screen Flash cho selfie |
2MP |
5MP Hỗ trợ flash |
5MP |
Tính năng |
Cảm biến bảo mật nhận diện dấu vân tay mặt sau lưng máy |
Màn hình cảm ứng chạm hỗ trợ điều khiển qua bao tay hay khi màn hình bị ướt |
Smartphone nắp trượt lộ bàn phím vật lý QWERTY |
Chống thấm nước và bụi bẩn tiêu chuẩn IP52 |
Làm mát bằng chất lỏng, mở khóa bằng cách nhận diện gương mặt |
Kết nối |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.2, NFC, Wi-Fi Direct, DLNA, USB Type-C, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.0, không hỗ trợ NFC, |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.1, A2DP, EDR |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.1, NFC, 4G LTE |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.1, NFC, Wi-Fi Calling (UMA), USB Type-C, USB 3.1, 4G LTE |
Pin |
3450 mAh Pin liền khối |
3070 mAh Pin liền khối Sạc nhanh VOOC Flash Charge |
3410 mAh |
3000 mAh Pin liền khối |
3340 mAh Sạc nhanh, sạc không dây Qi |
SIM |
Nano-SIM |
Nano-Sim và Micro-SIm |
Nano-SIM |
Nano-SIM |
Nano-SIM |
Kích cỡ/Trọng lượng |
159,3 x 77,8 x 7,3 mm 178g |
151,8 x 75,4 x 6,95 mm 155g |
147 x 77,2 x 9,4 mm 192g |
153,9 x 76,2 x 11,06mm 179g |
151,9 x 78,4 x 8,1 mm 165g |
Giá tham khảo |
~11.200.000 VNĐ (32GB) |
/ |
~20.000.000 VNĐ |
~9.000.000 VNĐ (giá cho cấu hình thấp nhất 16GB) |
~14.500.000 VNĐ |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận