
Võ tăng Thiếu Lâm Tự đời đời được gắn với hình ảnh nghĩa hiệp, mạnh mẽ vô song - Ảnh: STC
Nguồn gốc Thiếu Lâm Tự
Năm 495, hoàng đế Bắc Ngụy là Hiếu Văn Đế quyết định cho xây dựng Thiếu Lâm Tự với mục đích đón cao tăng Ấn Độ là Bạt Đà sang truyền giáo.
3 thập niên sau, lịch sử Thiếu Lâm Tự được đưa sang một trang mới khi một cao tăng khác từ Ấn Độ là Bồ Đề Đạt Ma đến, và truyền bá luồng tư tưởng võ thuật kết hợp thiền học cho các nhà sư ở đây.
Điều này từng gây tranh luận trong giới nghiên cứu võ học, bởi nhiều người cho rằng một hệ thống võ thuật mang dấu ấn ngoại lai không thể trở thành “biểu tượng võ thuật Trung Hoa".
Trong tiểu thuyết Thiên Long Bát Bộ, cố văn hào Kim Dung từng nhiều lần nhắc đến vấn đề tranh cãi này. Nhân vật Tiêu Phong do ông xây dựng từng đưa ra chất vấn một vị cao tăng Thiếu Lâm là "đại sư dùng võ công người Thiên Trúc (Ấn Độ), sao lại phân biệt ta là người mọi rợ?".

Tranh vẽ tổ sư Bồ Đề Đạt Ma - Ảnh: ZH
Nguồn gốc ngoại lai của Thiếu Lâm Tự là điều không thể chối cãi. Tuy nhiên, góc nhìn lịch sử - văn hóa cho thấy con đường Thiếu Lâm vươn lên vị thế “Thái Sơn Bắc Đẩu” của võ học Trung Hoa phức tạp hơn.
Theo giáo sư Từ Tái Hồng (Đại học Bắc Kinh): “Điều làm nên võ thuật Thiếu Lâm không phải nơi nó khởi nguồn, mà là quá trình Trung Hoa hóa kéo dài hơn một thiên niên kỷ”.
Về mặt lịch sử, yếu tố “ngoại nhập” của Thiếu Lâm chủ yếu nằm ở tư tưởng thiền tông và một số phương pháp tĩnh tọa, dưỡng sinh.
Không có chứng cứ nào cho thấy Ấn Độ đóng góp trực tiếp vào hệ thống quyền thuật của chùa. Các bài quyền La Hán, Ngũ Hình hay côn pháp Thiếu Lâm đều xuất hiện muộn, chủ yếu từ thời Đường - Tống trở về sau và do chính tăng nhân người Trung Quốc sáng tạo.
Sách Thiếu Lâm quyền phổ (thế kỷ 17) ghi nhận rõ nguồn gốc bản địa hóa này, mô tả kỹ thuật xuất phát từ kinh nghiệm luyện tập của các hòa thượng chùa Tung Sơn, khác hẳn các mô thức thân pháp của Ấn Độ giáo hay Phật giáo Nam truyền.
Do đó, “ngoại nhập” chỉ là điểm khởi đầu; toàn bộ cấu trúc võ học về sau mang dấu ấn Trung Hoa sâu đậm.
Thời Đường là bước ngoặt quan trọng khi Thiếu Lâm trở thành lực lượng vũ trang được triều đình ghi nhận.

Võ công của sư Thiếu Lâm luôn được thần thánh hóa - Ảnh: XHN
Sự kiện 13 hòa thượng giúp Lý Thế Dân đánh bại Vương Thế Sung năm 621 được chép trong nhiều cổ tịch, đặc biệt là "Từ Thế Hành truyện" thuộc hệ thống sử chí đời Đường.
Sau chiến công này, Thiếu Lâm được ban ruộng đất và quyền duy trì lực lượng tăng binh.
Giáo sư Hoàng Khải Minh (Viện Sử học Trung Quốc) nhận định: “Không môn phái võ thuật nào khác trong lịch sử Trung Quốc có vị thế pháp lý giống Thiếu Lâm, tức vừa là chùa tu hành, vừa là đơn vị bán quân sự” (trích Nghiên cứu Lịch sử Quân sự Trung Quốc, 1994).
Nhờ vai trò này, võ công Thiếu Lâm có điều kiện phát triển trong môi trường vừa tu hành vừa rèn luyện vũ lực - sự kết hợp hiếm thấy trong văn hóa Hoa Hạ.
Sang thời Tống và Minh, địa vị Thiếu Lâm càng được củng cố. Tống sử nhiều lần mô tả “Thiếu Lâm tăng thiện dụng côn”, cho thấy côn pháp đã trở thành vũ khí chủ lực của chùa.
Đến thời Minh, khi giặc Oa khấu hoành hành, triều đình nhiều lần trưng dụng tăng binh Thiếu Lâm hỗ trợ quân đội, được ghi lại trong Minh thực lục.
Việc triều đình công khai dựa vào võ tăng Thiếu Lâm để bảo vệ an ninh tạo nên một tầng ý nghĩa mới: Thiếu Lâm không còn là một môn phái dân gian, mà là một thiết chế được gắn với quyền lực nhà nước.
Điều này giúp chùa Thiếu Lâm trở thành “chính tông” trong mắt dân gian, vượt xa các dòng võ địa phương vốn không có ghi chép chính sử.
Cách người Trung Hoa hiểu võ đạo
Yếu tố văn hóa cũng góp phần lớn vào biểu tượng Thiếu Lâm. Nhiều học giả cho rằng văn hóa Trung Hoa có truyền thống mạnh về “đồng hóa sáng tạo”: tức tiếp nhận yếu tố bên ngoài, cải biến và biến chúng thành một phần của bản sắc.
Chính vì vậy, việc một ngôi chùa khởi nguồn từ tăng sĩ ngoại quốc lại trở thành biểu tượng võ học Trung Hoa không khiến người xưa cảm thấy mâu thuẫn.
Nhà nghiên cứu Trương Hiểu Vũ (Đại học Hàng Châu) cho rằng sự hòa quyện giữa thiền tông và quyền thuật giúp Thiếu Lâm đạt đến hình ảnh “võ đạo” mang sắc thái triết học, phù hợp với mỹ cảm người Trung Hoa: đề cao sự điều hòa, kiềm chế và tu dưỡng nội tâm.
Ở góc độ này, Thiếu Lâm không còn được xem là sản phẩm ngoại lai, mà trở thành ví dụ điển hình cho khả năng hấp thu và chuyển hóa của văn hóa Hoa Hạ.
Sang thế kỷ XX, phong trào quốc thuật của Chính phủ Dân Quốc đẩy hình ảnh Thiếu Lâm lên tầm quốc gia.

Thiếu Lâm Tự đi sâu vào văn hóa Trung Hoa - Ảnh: FJ
Trong các giáo trình quốc thuật, nhiều động tác cơ bản được gắn mác “Thiếu Lâm” không phải vì chúng xuất phát từ chùa Tung Sơn, mà vì cái tên này dễ tạo sự thống nhất và được xem là di sản uy tín nhất.
Đến thập niên 1980, điện ảnh Hong Kong tiếp tục khuếch đại biểu tượng Thiếu Lâm, biến hình ảnh hòa thượng cầm côn, đầu cạo nhẵn và thân pháp mạnh mẽ thành biểu trưng đại chúng của võ thuật Trung Hoa. Một môn võ càng trở thành hình ảnh văn hóa, nó càng vượt khỏi câu chuyện nguồn gốc thực tế.
Từ nhiều góc độ - lịch sử, chính trị, văn hóa và võ học - có thể thấy việc Thiếu Lâm trở thành biểu tượng võ thuật Trung Quốc là kết quả của quá trình tích tụ, chuyển hóa dài lâu.
Bắt đầu từ một ngôi chùa chịu ảnh hưởng tư tưởng ngoại lai, Thiếu Lâm phát triển thành trung tâm võ học bản địa, được khảo chứng qua cả chiến trường, và cuối cùng trở thành biểu tượng quốc gia qua văn hóa đại chúng.
Như nhận định của giáo sư Từ Tái Hồng: “Thiếu Lâm không đại diện cho nơi võ thuật bắt đầu, mà đại diện cho cách người Trung Hoa hiểu về võ đạo”.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận