Các smartphone cao cấp cùng so cấu hình - Ảnh: Internet |
Cấu hình hay thông số kỹ thuật thể hiện sức mạnh xử lý là một phần quan trọng tạo nên một chiếc smartphone cao cấp. Ngoài cấu hình, các yếu tố khác bao gồm: kiểu dáng thiết kế, tính năng ứng dụng, và giao diện (UI) cũng như trải nghiệm người dùng (UX), thương hiệu.
Mỗi hãng sản xuất đều chăm chút không chỉ về cấu hình mà còn ở tất cả các yếu tố trên, bao gồm cả phần mềm "chỉ đạo" cho phần cứng (firmware) hoạt động hiệu quả hơn.
Apple iPhone 6 Plus - Ảnh: T.Trựcundefined |
Samsung Galaxy Note 4 - Ảnh: T.Trựcundefined |
Sony Xperia Z3 - Ảnh: T.Trực |
Camera xoay độc đáo của Oppo N3 - Ảnh: T.Trực |
Microsoft Lumia 930 - Ảnh: allaboutwindowsphone.com |
Bài so sánh này chỉ dựa vào yếu tố cấu hình thông số kỹ thuật tham khảo của các smartphone phân khúc cao cấp đã và sắp ra mắt trong năm nay, bao gồm: Apple iPhone 6 Plus, Samsung Galaxy Note 4, LG G3, HTC One M8, Sony Xperia Z3, Microsoft Lumia 930, Oppo N3, Motorola Moto X 2014, Google Nexus 6.
|
Apple iPhone 6 Plus |
Samsung Galaxy Note 4 |
Sony Xperia Z3 |
HTC One (M8) |
LG G3 |
Oppo N3 |
Google Nexus 6 |
Motorola Moto X |
Microsoft Lumia 930 |
Màn hình |
5,5-inch |
5,7-inch Super AMOLED |
5,2-inch |
5-inch Super IPS LCD 3 |
5,5-inch IPS LCD |
5,5-inch TFT |
5,96-inch AMOLED |
5,2-inch AMOLED |
5-inch AMOLED |
Độ phân giải |
1920 x 1080 401 ppi |
2560 x 1440 (Quad HD) 515 ppi |
1920 x 1080 424 ppi |
1920 x 1080 (Full-HD) 441ppi |
2560 x 1440 538ppi |
1920 x 1080 (Full-HD) 401 ppi |
2560 x 1440 (Quad HD) 493 ppi |
1920 x 1080 (Full_HD) 423 ppi |
1920 x 1080 (Full-HD) 441 ppi |
Chip xử lý |
Apple A8, hai nhân 1,4 GHz, 64-bit |
Samsung Exynos 5433, tám nhân (Octa-core) gồm bốn nhân 1,9GHz và bốn nhân 1,3GHz GPU ARM Mali-T760 |
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC, bốn nhân, 2,5GHz GPU Adreno 330 |
Qualcomm Snapdragon 801, bốn nhân, 2,3GHz, GPU Adreno 330 |
Qualcomm Snapdragon 801, bốn nhân, 2,5 GHz, Krait 400, GPU Adreno 330 |
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA, bốn nhân, 2,3GHz GPU Adreno 330 |
Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084, bốn nhân, 2,7GHz GPU Adreno 420 |
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC, bốn nhân, 2,5GHz GPU Areno 330 |
Qualcomm Snapdragon 800 8974-AA, bốn nhân, 2,2GHz GPU Adreno 330 |
Bộ nhớ RAM |
1GB |
3GB |
3GB |
2GB |
3GB |
2GB |
3GB |
2GB |
2GB |
Dung lượng lưu trữ |
16GB/ 64GB/128GB |
32GB |
16GB (tối đa 128GB) |
16GB / 32GB (tối đa 128GB) |
16GB / 32 GB (tối đa 128GB) |
32GB (tối đa 128GB) |
32GB / 64GB |
16GB / 32GB |
32GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
/ |
/ |
Không |
Hệ điều hành |
iOS 8.x |
Android 4.4 (KitKat), TouchWiz |
Android 4.4 (KitKat) |
Android 4.4 |
Android 4.4 KitKat |
Android 4.4 KitKat, giao diện ColorOS 2.0 |
Android 5.0 (Lollipop) |
Android 4.4 KitKat |
Windows Phone 8.1 Lumia Cyan |
Camera |
8MP, đèn flash LED kép, F2.2, 29mm, kích cỡ cảm biến 1/3” BSI, chụp liên tục (Burst mode), ổn định hình ảnh, Quay phim Full-HD 60 fps |
16MP, OIS, đèn flash LED, F2.2, 31mm, kích cỡ cảm biến 1/2.6”, BSI, Burst… Camera phụ 3,7MP Quay phim 4K (30 fps), Full-HD (60fps) |
20,7MP, flash LED, F2.0, 25mm, 1/2.3”, ổn định hóa hình ảnh, Burst, Camera phụ 2,2MP Quay phim 4K (3840 x 2160) |
Camera kép (mặt sau) 4 UltraPixel, F2.0, kích cỡ cảm biến ảnh 1/3-inch, camera mặt trước 5MP, đèn flash LED kép, nhiều chế độ chụp lấy nét sau, xóa phông… Quay phim Full-HD |
13MP (chính), đèn flash LED kép, F2.4, 1/3.06”, BSI, HDR, bình ổn hình ảnh Camera phụ 2.1MP. Quay phim 4K, Full-HD. |
Một camera duy nhất với khả năng xoay, 16MP, đèn flash LED, F2.2 Quay phim 4K (30 fps), và Full-HD (60 fps). |
13MP, đèn flash LED kép, F2.0 Camera phụ 2MP Quay phim 4K (30 fps), Full-HD (60 fps) |
13MP, đèn flash LED kép, F2.25, 29mm, 1/3.06”, Burst Camera phụ 2MP, Quay phim 4K (30 fps), Full-HD (60 fps) |
20MP PureView, 6 thấu kính, đèn Flash LED kép, F2.4, 26mm, 1/2.5”, BSI, ổn định hình ảnh Camera phụ 1,2MP Quay phim Full-HD (30 fps) |
Tính năng |
Bảo mật dấu vân tay Touch ID |
Bảo mật dấu vân tay kết hợp KNOX, bút điện tử S Pen độ nhậy 2048, Sạc nhanh |
Chống thấm nước tiêu chuẩn IP68, chụp ảnh dưới nước |
Camera kép, Motion Launch, HTC Zoe, HTC BlinkFeed |
Knock On, Knock Code, Smart Security, Sạc không dây |
Camera xoay tự động, cảm biến mặt sau máy cho phép điều khiển camera Khe SIM đa năng, hỗ trợ 2 SIM Micro-SIM và Nano-SIM hoặc dùng một SIM và một thẻ nhớ |
Sạc không dây (Qi) |
Chống thấm nước, vỏ thiết kế tùy chọn, sạc nhanh |
Sạc không dây (Qi), HERE Maps, |
Kết nối / Mạng |
2G, 3G, 4G LTE, Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ n 5GHz/ac, NFC |
2,5G, 3G, 4G LTE Cat 4 và Cat 6, Bluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, NFC, MHL 3.0, IR LED, DLNA, MirrorLink, |
2G, 3G, 4G LTE Cat 4, Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ n 5GHz/ac, NFC, DLNA, MHL, Miracast, |
2G, 3G, 4G LTE, 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, Bluetooth 4.0, NFC, DLNA, Miracast, MHL, Mirrorlink, IR, |
4G LTE, 3G, Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, NFC, DLNA, Miracast, SlimPort |
4G LTE, 3G, Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, NFC, DLNA, Miracast |
2G, 3G, 4G LTE Cat6, Bluetooth 4.1, SlimPort, NFC, Wi-Fi Direct, DLNA, |
2G, 3G, 4G LTE, Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, NFC, |
2G, 3G, Bluetooth 4.0, NFC, Secure NFC, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/n 5GHz/ac, DLNA, |
Kích cỡ / |
158,1 x 77,8 x 7,1 mm |
153.5 x 78.6 x 8.5 mm 176g |
146 x 72 x 7.3 mm |
146.36 x 70.6 x 9.35 mm 160g |
146.3 x 74.6 x 8.9 mm 149g |
161.2 x 77 x 8.7 mm 192g |
159.26 x 82.98 x 10.06 mm 184g |
140.8 x 72.4 x 9.9 mm 144g |
137 x 71 x 9.8 mm 167g |
Pin |
/ |
3220 mAh |
3100 mAh (Pin liền khối) |
2600 mAh Li-Polymer |
3000 mAh |
3000 mAh |
3220 mAh (Pin liền khối) |
2300 mAh |
2420 mAh |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận