
Metro số 1 đoạn trên cao qua TP Thủ Đức - Ảnh: CHÂU TUẤN
Trong mọi giai đoạn phát triển, hạ tầng luôn được xác định là một trong ba đột phá chiến lược cùng với thể chế và nguồn nhân lực.
Hạ tầng: hệ thống tuần hoàn của nền kinh tế
Hạ tầng không chỉ là những công trình vật chất như đường, cầu, cảng hay mạng lưới điện, nước, viễn thông, mà còn là hệ thống tuần hoàn của nền kinh tế, là khung xương cho cấu trúc không gian phát triển và năng lực kết nối quốc gia.
Một hệ thống hạ tầng hiện đại, đồng bộ, kết nối hiệu quả các vùng và các ngành, chính là nền tảng để nâng cao năng suất, cải thiện môi trường đầu tư và nâng tầm vị thế quốc gia.
Tuy nhiên, nghịch lý lớn nhất hiện nay là trong khi Đảng và Nhà nước đã nhiều lần khẳng định hạ tầng là "đột phá chiến lược", thì trên thực tế, không ít dự án hạ tầng trọng điểm vẫn chậm tiến độ, đội vốn, thậm chí kéo dài hàng chục năm.
Các dự án cao tốc Bắc - Nam, đường sắt đô thị, sân bay Long Thành hay nhiều tuyến đường liên vùng, liên tỉnh đều gặp những vướng mắc tương tự: thủ tục phức tạp, quy trình chồng chéo và trách nhiệm không rõ ràng.
Nguyên nhân không chỉ nằm ở năng lực thực hiện của từng địa phương hay chủ đầu tư, mà sâu xa hơn là vấn đề thể chế.
Một dự án hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng liên vùng hoặc mang tầm quốc gia, phải chịu sự điều chỉnh đồng thời của hàng loạt luật khác nhau: Luật Đầu tư công, Luật Xây dựng, Luật Đất đai, Luật Quy hoạch, Luật Đấu thầu, Luật PPP, thậm chí cả Luật Ngân sách và Luật Bảo vệ môi trường.
Mỗi luật quy định một quy trình riêng, một cơ quan chủ trì, một phương thức thẩm định riêng. Khi áp dụng vào thực tế, các quy định này thường va chạm và triệt tiêu lẫn nhau, khiến tiến độ kéo dài, chi phí tăng, trong khi hiệu quả đầu tư giảm sút.
Thêm vào đó, tư duy quản lý theo "ngành, lĩnh vực" khiến mỗi bộ, ngành nắm giữ một phần thẩm quyền riêng biệt, không có cơ chế điều phối thống nhất.
Trong khi đó, các dự án hạ tầng hiện đại từ cao tốc, metro, logistics đến hạ tầng số, đều có tính liên vùng, liên ngành và liên cấp rất cao. Khi hệ thống pháp luật và tổ chức quản lý vẫn vận hành theo kiểu "chia ô" thì không thể triển khai một chiến lược hạ tầng tổng thể.
Chính vì vậy, đột phá về hạ tầng không thể tách rời đột phá về thể chế. Nếu không có một khuôn khổ pháp lý thống nhất, hạ tầng sẽ mãi là "nút thắt cổ chai" làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Đã đến lúc Việt Nam cần luật riêng về phát triển hạ tầng quốc gia, vừa để thống nhất quản lý, vừa để tạo nền tảng pháp lý bền vững cho đầu tư công và huy động tư nhân.
Nhiều quốc gia đã nhận ra rằng phát triển hạ tầng không thể chỉ dựa trên các luật đầu tư hay xây dựng đơn lẻ, mà cần một "siêu luật", một luật riêng điều tiết tổng thể, làm trục liên kết giữa quy hoạch, vốn đầu tư và quản trị.
Hạ tầng cần được luật hóa như một chính sách quốc gia
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy hạ tầng cần được luật hóa như một chính sách quốc gia độc lập, có cơ quan điều phối đủ mạnh và cơ chế tài chính linh hoạt.
Các mô hình thành công đều thể hiện ba đặc điểm nổi bật: hạ tầng được đặt trong tầm nhìn chiến lược dài hạn; việc điều phối, quản lý được tập trung, thống nhất; và cơ chế tài chính được thiết kế minh bạch, bền vững, huy động hiệu quả nguồn lực công - tư.
Đây chính là những bài học quý báu để Việt Nam tham khảo trong quá trình xây dựng Luật Phát triển hạ tầng quốc gia, hướng tới một khuôn khổ pháp lý tích hợp, có khả năng tháo gỡ chồng chéo, điều phối liên ngành và bảo đảm đầu tư hạ tầng thật sự trở thành động lực phát triển đất nước.

Sân bay Long Thành đang thành hình, kỳ vọng đón chuyến bay thương mại đầu tiên vào năm 2026 - Ảnh: VĂN TRUNG
Thứ nhất, thống nhất khung pháp lý. Luật này cần tích hợp các quy định liên quan trong nhiều luật hiện hành, tạo hành lang pháp lý riêng cho các dự án hạ tầng chiến lược. Những dự án thuộc danh mục ưu tiên quốc gia như cao tốc, đường sắt tốc độ cao, cảng trung chuyển quốc tế, hạ tầng năng lượng tái tạo, hạ tầng số sẽ được áp dụng cơ chế đặc thù về thẩm quyền, trình tự và thời hạn phê duyệt.
Thứ hai, thành lập cơ quan điều phối độc lập. Có thể xem xét thành lập Ủy ban Phát triển hạ tầng quốc gia trực thuộc Chính phủ, hoặc một cơ quan cấp bộ chuyên trách, đảm nhận vai trò "đầu mối một cửa".
Cơ quan này sẽ lập quy hoạch tổng thể hạ tầng, đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội, giám sát tiến độ và làm cầu nối giữa Nhà nước với khu vực tư nhân, các định chế tài chính quốc tế.
Thứ ba, xây dựng cơ chế tài chính hiện đại. Cần thiết lập Quỹ đầu tư hạ tầng quốc gia, kết nối ngân sách nhà nước, vốn ODA, trái phiếu hạ tầng và vốn tư nhân. Quỹ này hoạt động theo nguyên tắc minh bạch, kiểm toán độc lập và công khai kết quả đầu tư. Đồng thời, cần phát triển các công cụ tài chính mới như trái phiếu xanh, hợp đồng nhượng quyền, hoặc cơ chế chia sẻ rủi ro theo chuẩn quốc tế.
Một luật riêng về hạ tầng sẽ giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị dự án, giảm chi phí hành chính, tăng hiệu quả sử dụng vốn và khơi thông nguồn lực xã hội. Quan trọng hơn, nó giúp Việt Nam chủ động đón đầu xu hướng toàn cầu về đầu tư hạ tầng phù hợp với mục tiêu trung hòa carbon và phát triển vùng gắn kết.
Luật cũng là công cụ thể chế hóa quan điểm của Đảng về "Nhà nước kiến tạo phát triển", trong đó Nhà nước giữ vai trò kiến tạo thể chế, điều phối và bảo đảm công bằng, còn doanh nghiệp là lực lượng triển khai, đổi mới và tạo giá trị.
Khi đó, đầu tư hạ tầng không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước, mà trở thành nhiệm vụ chung của toàn xã hội, được dẫn dắt bởi tầm nhìn thống nhất và cơ chế minh bạch.
Hạ tầng là biểu tượng của năng lực tổ chức và tư duy phát triển quốc gia. Một cây cầu, một tuyến đường, hay một mạng lưới điện thông minh không chỉ là công trình vật chất, mà còn phản ánh sức mạnh thể chế và tầm nhìn của bộ máy quản lý.
Nếu thể chế chậm thay đổi, hạ tầng sẽ mãi đi sau nhu cầu phát triển. Nhưng nếu có một luật thống nhất, minh bạch và hiện đại, Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá, tạo ra hệ sinh thái hạ tầng đồng bộ, kết nối và bền vững.
Đã đến lúc, cùng với cải cách thể chế và phát triển nhân lực, xây dựng Luật Phát triển hạ tầng quốc gia phải được coi là một bước đột phá chiến lược không chỉ tháo gỡ những nút thắt hiện nay, mà còn khơi thông con đường đi tới một Việt Nam phát triển, độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận