
Hệ thống giao thông ở TP.HCM. Ảnh: Nam Phong
Nếu nhìn lại thành tựu của đất nước Việt Nam sau gần 40 năm Đổi mới, ngoại giao đã đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao vị thế của đất nước, biến Việt Nam từ một quốc gia từng vắng bóng trên bản đồ chính trị thế giới thành một quốc gia có vai trò ngày càng nổi bật trong nền chính trị toàn cầu.
Thay đổi tư duy đối ngoại
Đổi mới không chỉ là ra chính sách, đó còn là sự thay đổi tư duy. Đổi mới ra đời từ sự cần thiết, nhưng nó nhanh chóng phát triển thành một yêu cầu chiến lược đối với sự phát triển dân tộc và đất nước.
Những năm sau 1986, ngoại giao Việt Nam được đặc trưng bởi sự mở rộng quan hệ một cách thận trọng. Nghị quyết 13/NQ-TW của Bộ Chính trị khóa VI, ban hành ngày 20-5-1988, có tên đầy đủ là "Về nhiệm vụ và chính sách đối ngoại trong tình hình mới" được coi là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự thay đổi căn bản trong tư duy đối ngoại của Việt Nam và mở đường cho việc hội nhập quốc tế mạnh mẽ sau này.
Ý nghĩa quan trọng chính là nghị quyết thay đổi tư duy cách nhìn thế giới từ một "đấu trường" của đấu tranh giai cấp sang một thế giới có thể cùng tồn tại hòa bình, hợp tác và cạnh tranh.
Nghị quyết cũng khẳng định mục tiêu chiến lược và lợi ích cao nhất của Việt Nam là "củng cố và giữ vững hòa bình để tập trung sức xây dựng và phát triển kinh tế".
Về mặt ngoại giao, Việt Nam thể hiện mong muốn mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia, kể cả những nước có chế độ chính trị khác nhau, nhằm phục vụ công cuộc phát triển đất nước.

Ngày 11-7-1995, Việt Nam và Mỹ bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia. Trong ảnh, Tổng thống Mỹ Bill Clinton bắt tay người dân ở Hà Nội trong chuyến thăm chính thức Việt Nam vào tháng 11-2000. Ảnh: Việt Dũng
Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào năm 1991 và nước Mỹ vào năm 1995 là những thời điểm bước ngoặt, thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc vượt qua những rào cản ý thức hệ.
Đây không phải là những cuộc đàm phán dễ dàng, mà đầy rẫy gánh nặng lịch sử và những nghi ngờ còn sót lại. Khi đó, Việt Nam vẫn còn là một quốc gia đang thận trọng thoát khỏi nhiều thập kỷ bị cô lập, nền kinh tế còn non yếu và chính sách đối ngoại vẫn phần nào được định hình bởi các yếu tố lịch sử và mối quan hệ truyền thống.
Tuy nhiên, các nhà lãnh đạo Việt Nam đã kiên trì với mục tiêu "dân giàu, nước mạnh" và nâng cao vị thế Việt Nam trên thế giới.
Cách tiếp cận này đã tạo thành nền tảng của cái mà Việt Nam gọi là chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa". Đây là một chiến lược được xây dựng trên nguyên tắc "là bạn với tất cả các nước", theo đuổi quan hệ với tất cả các quốc gia bất kể hệ thống chính trị hay trình độ phát triển của họ.
Những nhà ngoại giao nước ngoài tới Việt Nam vào cuối thập niên 1990 chứng kiến quá trình Việt Nam tích cực tham gia vào nền kinh tế chính trị toàn cầu. Gia nhập các tổ chức đa phương như Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và theo đuổi tư cách thành viên Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) giúp Việt Nam từ từ trút bỏ hình ảnh một quốc gia bị chiến tranh tàn phá và dần dần được coi là một nhân tố kinh tế đang lên.
Đến đầu những năm 2000 và sau đó, sự chuyển đổi đã trở nên không thể phủ nhận.

Tổng Bí thư Đỗ Mười hội đàm với Tổng Bí thư, Chủ tịch Trung Quốc Giang Trạch Dân tại Bắc Kinh ngày 6-11-1991. Đây là năm hai nước chính thức bình thường hóa quan hệ. Ảnh: TTXVN
Mỗi mối quan hệ ngoại giao, mỗi tư cách thành viên, đều được Việt Nam tận dụng một cách chiến lược để phục vụ các lợi ích cốt lõi: duy trì hòa bình và ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế.
Thực vậy, tác động rõ rệt nhất của sự thay đổi chính sách đối ngoại này là đối với bức tranh kinh tế của Việt Nam.
Bằng chính sách mở cửa và làm bạn với tất cả các nước, Việt Nam đã thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư từ Đông Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Dòng vốn đầu tư nước ngoài ban đầu chỉ là nhỏ giọt, sau đó đã trở thành một dòng chảy lớn khi Việt Nam tích cực tham gia vào các khu vực tự do thương mại toàn cầu.
Việc nắm bắt chiến lược thương mại tự do và đầu tư đã đưa Việt Nam trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử, dệt may và giày dép.
Các tập đoàn đa quốc gia lớn, từ Samsung và Foxconn đến Nike và Adidas, đã thiết lập các hoạt động sản xuất đáng kể tại Việt Nam, thu hút bởi chi phí lao động cạnh tranh, môi trường chính trị ổn định và thành viên của nhiều thỏa thuận thương mại tự do.
Hình ảnh mới trên trường quốc tế
Một người bạn thân thiết của tôi, nhà ngoại giao Hàn Quốc Cho Dong Hwa, người từng công tác tại cả Hà Nội và TP.HCM, đã kể cho tôi sự thán phục của ông về sự phát triển của Việt Nam trong khoảng cách gần hai thập kỷ mà ông đã chứng kiến.
Nhà ngoại giao kỳ cựu Cho không chỉ ấn tượng về con số tăng trưởng, về số lượng hàng hóa vật chất mà người Việt đã sở hữu và cuộc sống của họ đã được nâng cao như thế nào, mà ông còn ấn tượng về hình ảnh của một dân tộc tự tin đón nhận tương lai của mình, sẵn sàng đóng một vai trò quan trọng hơn nữa trong câu chuyện toàn cầu đang diễn ra.
Việt Nam đã không chỉ đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại mà còn định nghĩa lại vị trí của mình trên thế giới.

Ngày 7-11-2006, Việt Nam trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) tại lễ kết nạp ở Genève (Thụy Sĩ). Ảnh: AFP
Anh Justin, một nhà ngoại giao người Mỹ, cũng bày tỏ sự tiếc nuối khi phải kết thúc nhiệm kỳ công tác ba năm của mình tại Việt Nam. Điều thực sự khiến nhà ngoại giao Mỹ thấy thú vị là sự tự tin của Việt Nam khi trở thành một nhân tố ngày càng năng động và có ảnh hưởng trên trường quốc tế.
Điều này thể hiện rõ trong sự tham gia chủ động của Việt Nam vào các diễn đàn đa phương và sự sẵn sàng đóng góp vào các thách thức khu vực và toàn cầu. Khát vọng hòa bình và sự kiên định trong việc xây dựng quan hệ hữu nghị với tất cả các nước đã giúp Việt Nam vượt qua những định kiến cũ và xây dựng một hình ảnh mới trên trường quốc tế.

Tính đến tháng 8-2025. Đồ họa: Hải Hà
Sự tự tin ngày càng tăng của Việt Nam cũng được phản ánh trong cách xử lý các vấn đề địa chính trị phức tạp, đặc biệt là ở Biển Đông.
Trong khi kiên định trong việc bảo vệ chủ quyền, Việt Nam đã nhất quán theo đuổi giải quyết hòa bình các tranh chấp thông qua luật pháp quốc tế và đối thoại ngoại giao, ủng hộ một trật tự dựa trên luật lệ trong khu vực.
Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, gửi quân y và công binh đến các phái bộ ở Nam Sudan và Cộng hòa Trung Phi. Đây là một bước tiến lớn, từ một quốc gia nhận hỗ trợ trở thành một nước đóng góp vào an ninh toàn cầu.
Trong các câu chuyện với tôi, các nhà ngoại giao từ Úc và Canada cũng đánh giá cao Việt Nam trong quá trình tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
Đơn giản bởi vì Việt Nam hiểu rằng phát triển kinh tế chỉ có thể bền vững trong một môi trường hòa bình và ổn định.
Các câu chuyện này khắc họa phần nào tình cảm của các nhà ngoại giao nước ngoài khi chứng kiến những cải cách kinh tế sâu sắc mang tính chuyển đổi ở Việt Nam - một hành trình từ việc mở cửa thận trọng đến việc hội nhập sôi động vào nền kinh tế và chính trị toàn cầu.
Các nhà ngoại giao cũng ấn tượng cách Việt Nam đã khéo léo duy trì sự cân bằng tinh tế trong quan hệ với các cường quốc, cũng như là một nhân tố tích cực đối với hòa bình, ổn định và phát triển trong khu vực và thế giới.
Khi những nhà ngoại giao nước ngoài rời Việt Nam, họ luôn giữ một hình ảnh đẹp về hành trình phát triển của một đất nước đầy lạc quan và tự tin.
Một đất nước, từng là hình bóng của xung đột, đang tiến bước trên con đường hướng tới hòa bình, thịnh vượng và hội nhập toàn cầu.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận