Phân tuyến cụ thể như sau:
Phóng to |
Ảnh: Hoàng Hương |
STT<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
TRƯỜNGSỐ HỌC SINH/SỐ LỚP |
PHƯỜNG |
ĐỊA BÀN THU NHẬN |
1 |
Phan Huy Thực 250/6 |
Tân Kiểng |
KP1 + KP2 Tân Hưng KP1 Tân Kiểng (Từ tổ 13 đến tổ 17) KP 4 Tân Hưng |
2 |
Lê Quý Đôn 160/4 |
Tân Hưng |
KP3, KP5 Tân Hưng Từ tổ 1 đến tổ 12 và từ tổ 18 đến tổ 25 KP 4 Tân Hưng |
3 |
Tân Quy 80/2 |
Tân Quy |
Từ tổ 1 đến tổ 12 KP 1 Tân Quy Từ tổ 13 đến tổ 15 KP2 Tân Quy |
4 |
Lương Thế Vinh 330/8 |
Tân Kiểng |
KP3 Tân Quy KP2 + KP3 Tân Kiểng Từ tổ 22 đến tổ 27 KP2 Tân Quy |
5 |
Đinh Bộ Lĩnh 160/4 |
Tân Phong |
KP1, KP2, KP3, KP4 Tân Phong Tổ 16à21 và 28 KP2 Tân Quy |
6 |
Trần Quốc Toản 200/5 |
Tân Thuận Đông |
(Tổ 5 à 12) KP1 Tân Thuận Đông (Tổ 13 đến 16) KP2 Tân Thuận Đông (Tổ 6 à 14) KP2 B.Thuận |
7 |
Tân Thuận 160/4 |
Tân Thuận Đông |
(Tổ 17 à 33 KP2) Tân Thuận Đông (Tổ 63à 67 KP5) Tân Thuận Đông |
8 |
Phù Đổng 160/4 |
Tân Thuận Tây |
KP4 (còn lại) Tân Thuận Tây Từ (tổ 15 đến tổ 20) KP4 Tân Kiểng |
9 |
Kim Đồng 240/6 |
Bình Thuận |
Töø toå 3 ñeán toå 9 KP1 Taân Thuaän Taây KP3 Từ tổ 9 đến tổ 15 Tân Thuận Tây (Tổ 34à 46) KP3 TTĐông (Tổ 1 à5) KP1 Bình Thuận Từ 15à22 KP3 và từ 28à29 KP3a B.Thuận |
10 |
Nguyễn Thị Định 280/7 |
Bình Thuận |
(tổ 37 à 42) KP4 A Bình Thuận KP4 Tân Quy KP5, KP6 Bình Thuận KP4, Tân Kiểng (tổ 7 đến tổ 14) |
11 |
Lê Văn Tám 180/4 |
Bình Thuận |
Tổ 1 đến tổ 4 KP1 Tân Thuận Đông KP4 Bình Thuận KP1, KP2 Tân Phú Tổ 23 đến tổ 27 KP 3A B.Thuận |
12 |
Nguyễn Văn Hưởng 200/5 |
Phú Thuận |
KP3 Phú Thuận Từ tổ 33 đến tổ 37( KP4 Phú Thuận) KP4 Tân Phú |
13 |
Lê Anh Xuân 200/5 |
Phú Thuận |
KP 1, KP2 Phú Thuận KP3 T.Phú
|
14 |
Phú Mỹ 205/5 |
Phú Mỹ |
KP1, KP2, KP3 Phú Mỹ Từ tổ 38 đến tổ 40 KP4 Phú Thuận KP5 Tân Phú
|
15 |
Đặng Thuỳ Trâm 240/6 |
Tân Thuận Tây |
KP 5 vào KP 2 TTTây Từ tổ 1 đến tổ 7 KP4 TTT |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận