Theo đó, có 789 chỉ tiêu vào Trường Cao đẳng công nghệ, 900 chỉ tiêu cho Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin và 264 chỉ tiêu cho phân hiệu Kon Tum.
Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển tại Đại học Đà Nẵng từ ngày nay đến hết ngày 7-9.
Cụ thể các trường, ngành xét tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 như sau:
STT |
Mãtrường Ngành |
TÊNTRƯỜNG Tênngành |
Chỉtiêu |
Tổhợp xéttuyển |
Điềukiện bổsung khixéttuyển |
I |
DDC |
TRƯỜNGCAOĐẲNGCÔNGNGHỆ |
789 |
|
|
1 |
C340405 |
Hệthốngthôngtinquảnlý |
35 |
A00,A01,D01 |
MônToán |
2 |
C420201 |
Côngnghệsinhhọc |
68 |
A00,B00,D07,D08 |
|
3 |
C510101 |
Côngnghệkỹ thuậtkiếntrúc |
57 |
A00,A01,C01,V01 |
|
4 |
C510102 |
Côngnghệkỹ thuậtcôngtrìnhxâydựng |
50 |
A00,A01,C01 |
|
5 |
C510103 |
Côngnghệkỹ thuậtxâydựng |
97 |
A00,A01,C01 |
|
6 |
C510104 |
Côngnghệkỹ thuậtgiaothông |
69 |
A00,A01,C01 |
|
7 |
C510201 |
Côngnghệkỹ thuậtcơkhí |
26 |
A00,A01,C01 |
|
8 |
C510203 |
Côngnghệkỹ thuậtcơđiệntử |
32 |
A00,A01,C01 |
|
9 |
C510206 |
Côngnghệkỹ thuậtnhiệt |
41 |
A00,A01,C01 |
|
10 |
C510301 |
Côngnghệkỹ thuậtđiện,điệntử |
55 |
A00,A01,C01 |
|
11 |
C510302 |
Côngnghệkỹ thuậtđiệntử- truyềnthông |
68 |
A00,A01,C01 |
|
12 |
C510401 |
Côngnghệkỹ thuậthoáhọc |
45 |
A00,B00,D07 |
|
13 |
C510406 |
Côngnghệkỹ thuậtmôitrường |
58 |
A00,B00,D07 |
|
14 |
C540102 |
Côngnghệthựcphẩm |
35 |
A00,B00,D07 |
|
15 |
C580302 |
Quảnlýxâydựng |
53 |
A00,A01,C01 |
|
II |
DDI |
TRƯỜNGCAOĐẲNGCÔNGNGHỆTHÔNGTIN |
900 |
|
|
1 |
C340101 |
Quảntrịkinhdoanh |
88 |
A00,A01,D01,D07 |
Theothứtựưu tiêncácmônthicó trongtổhợpnhư sau:Toán,Vậtlý, AnhVăn, Hóa học,Ngữ văn. |
2 |
C340115 |
Marketing |
43 |
A00,A01,D01,D07 |
|
3 |
C340301 |
Kếtoán |
167 |
A00,A01,D01,D07 |
|
4 |
C480101 |
Khoahọcmáy tính |
61 |
A00,A01,D01,D07 |
|
5 |
C480102 |
Truyềnthôngvàmạngmáytính |
58 |
A00,A01,D01,D07 |
|
6 |
C480104 |
Hệthốngthôngtin |
56 |
A00,A01,D01,D07 |
|
7 |
C480201 |
Côngnghệthôngtin |
203 |
A00,A01,D01,D07 |
|
8 |
C480202 |
Tinhọcứngdụng |
106 |
A00,A01,D01,D07 |
|
9 |
C510304 |
Côngnghệkỹ thuậtmáy tính |
44 |
A00,A01,D01,D07 |
|
10 |
C340301LT |
Kếtoán(liênthông) |
40 |
A00,A01,D01,D07 |
|
11 |
C480201LT |
Côngnghệthôngtin(liênthông) |
34 |
A00,A01,D01,D07 |
|
VII |
DDP |
PHÂNHIỆUKONTUM |
264 |
|
|
1 |
C340121 |
Kinhdoanhthươngmại |
18 |
A00,A01,D01 |
MônToán |
2 |
C340301 |
Kếtoán |
20 |
A00,A01,D01 |
|
3 |
C420201 |
Côngnghệsinhhọc |
17 |
A00,B00 |
|
4 |
C510102 |
Côngnghệkỹ thuậtcôngtrìnhxâydựng |
19 |
A00,A01 |
|
5 |
D340101 |
Quảntrịkinhdoanh |
24 |
A00,A01,D01 |
|
6 |
D340103 |
Quảntrịdịchvụdulịchvàlữhành |
4 |
A00,A01,D01 |
|
7 |
D340121 |
Kinhdoanhthươngmại |
10 |
A00,A01,D01 |
|
8 |
D340201 |
Tàichính- ngânhàng |
22 |
A00,A01,D01 |
|
9 |
D480201 |
Côngnghệthôngtin |
24 |
A00,A01,D07 |
|
10 |
D520201 |
Kỹ thuậtđiện,điệntử |
25 |
A00,A01,D07 |
|
11 |
D580205 |
Kỹ thuậtxâydựngcôngtrìnhgiaothông |
30 |
A00,A01,D07 |
|
12 |
D580301 |
Kinhtếxâydựng |
36 |
A00,A01,D07 |
|
13 |
D620114 |
Kinhdoanhnôngnghiệp |
15 |
A00,A01,D01 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận