Các ngành này gồm: luật, quản lý đô thị, giáo dục mầm non, giáo dục tiểu học, quản lý tài nguyên và môi trường, tài chính - ngân hàng, hóa học, ngôn ngữ Trung Quốc, quản lý công nghiệp, giáo dục học.
![]() |
Học sinh tham gia chương trình tư vấn tuyển sinh hướng nghiệp 2012 do Tuổi Trẻ tổ chức tại Trường THPT Võ Thị Sáu (Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu) - Ảnh: Minh Giảng |
Đối với việc xét tuyển nguyện vọng 2, 3 (nếu có), trường chấp nhận bản sao có công chứng giấy chứng nhận kết quả thi. Thí sinh trúng tuyển nhập học phải nộp bản gốc giấy chứng nhận kết quả thi có đóng dấu đỏ của trường tổ chức thi.
Chỉ tiêu cụ thể như sau:
Trường/Ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐH THỦ DẦU MỘT |
|
|
5.350 |
Số 6 Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương ĐT: (0650)3835677 Website:www.tdmu.edu.vn |
|||
Bậc ĐH |
|
|
3.200 |
Kỹ thuật xây dựng (gồm các chuyên ngành: kỹ thuật xây dựng; công nghệ kỹ thuật xây dựng) |
D580208 |
A, A1 |
|
Kiến trúc |
D580102 |
V |
|
Khoa học môi trường (gồm các chuyên ngành: quản lý tài nguyên; quản lý môi trường; quan trắc môi trường; công nghệ môi trường; tin học môi trường) |
D440301 |
A, A1, B |
|
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: quản trị kinh doanh tổng hợp; quản trị kinh doanh thương mại; marketing). |
D340101 |
A, A1, D1 |
|
Kế toán (gồm các chuyên ngành: kế toán doanh nghiệp; kế toán - kiểm toán). |
D340301 |
A, A1, D1 |
|
Kỹ thuật điện - điện tử (gồm các chuyên ngành: điện công nghiệp; điện tử viễn thông; điều khiển tự động; cơ điện tử) |
D520201 |
A, A1 |
|
Công tác xã hội |
D760101 |
C, D1 |
|
Kỹ thuật phần mềm |
D480103 |
A, A1 |
|
Hệ thống thông tin (gồm các chuyên ngành: HTTT – quản lý; HTTT – quản trị doanh nghiệp; HTTT – quản trị marketing; HTTT – tài chính ngân hàng) |
D480104 |
A ,A1 |
|
Ngôn ngữ Anh (gồm các chuyên ngành: giảng dạy tiếng Anh; biên phiên dịch; tiếng Anh thương mại) |
D220201 |
D1 |
|
Sư phạm ngữ văn |
D140217 |
C, D1 |
|
Sư phạm lịch sử |
D140218 |
C, D1 |
|
Bậc CĐ |
|
|
2.150 |
Kế toán |
C340301 |
A, A1, D1 |
|
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A, A1, D1 |
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C510103 |
A, A1 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
C510101 |
V |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
C510406 |
A, A1, B |
|
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
C510301 |
A, A1 |
|
Công tác xã hội |
C760101 |
C, D1 |
|
Tiếng Anh |
C220201 |
D1 |
|
Tin học ứng dụng |
C480202 |
A, A1 |
|
Giáo dục thể chất |
C140206 |
T, B |
|
Sư phạm tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
|
Giáo dục mầm non |
C140201 |
M, D1,2,3,4 |
|
Giáo dục tiểu học |
C140202 |
A, A1, C, D1 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận