![]() |
Thí sinh dự thi ĐH vào các trường thành viên ĐH Đà Nẵng năm 2012 - Ảnh: Đoàn Cường |
Tên trường/ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
SL ĐKDT |
Chỉ tiêu |
Tỷ lệ chọi |
|
Trường Cao đẳng Công nghệ - ĐHĐN |
2551 |
1900 |
1,34263 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
26 |
80 |
0,325 |
|
Công nghệ sinh học |
35 |
80 |
0,4375 |
|
Công nghệ Thông tin |
409 |
140 |
2,92143 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
45 |
80 |
0,5625 |
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
123 |
120 |
1,025 |
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
255 |
180 |
1,41667 |
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
68 |
120 |
0,56667 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
272 |
120 |
2,26667 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
77 |
100 |
0,77 |
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
430 |
120 |
3,58333 |
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
56 |
80 |
0,7 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
470 |
200 |
2,35 |
|
Công nghệ kỹ thuật điên tử truyền thông |
70 |
120 |
0,58333 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
13 |
80 |
0,1625 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
85 |
120 |
0,70833 |
|
Công nghệ thực phẩm |
88 |
80 |
1,1 |
|
Quản lý xây dựng |
29 |
80 |
0,3625 |
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHĐN |
7637 |
1520 |
5,02434 |
|
Sư phạm tiếng Anh |
1425 |
140 |
10,1786 |
|
Sư phạm tiếng Pháp |
18 |
35 |
0,51429 |
|
Sư phạm tiếng Trung quốc |
40 |
35 |
1,14286 |
|
Ngôn ngữ Anh |
3716 |
705 |
5,27092 |
|
Ngôn ngữ Nga |
76 |
70 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận