Phóng to |
iPhone 5S - Ảnh: Apple |
Apple nâng cấp chip xử lý A6 lên dòng A7 trên nền tảng kiến trúc 64-bit lớp-desktop nhưng theo chuyên gia phân tích từ ExtremeTech, "64-bit" chỉ mang yếu tố "tiếp thị" thay vì mang lại lợi ích thực cho người sử dụng.
Cụ thể, ở nền tảng 32-bit hiện tại, bộ nhớ RAM giới hạn theo lý thuyết ở mức 4GB, và thực tế 2 - 3GB cho bất kỳ ứng dụng đơn nào tùy thuộc vào các thông số hệ điều hành. Hệ điều hành 64-bit có thể hỗ trợ tối đa lên đến 16 Exabyte bộ nhớ (tương đương 17 tỷ GB).
Xu hướng phát triển thúc đẩy CPU ARM tiến lên kiến trúc 64-bit đã được bàn thảo từ trước nhưng hướng đến các máy chủ vì chúng mới thực sự hưởng lợi từ việc gia tăng bộ nhớ này.
Theo dự kiến năm 2015, smartphone sẽ có các chip xử lý ARM Cortex-A53 và Cortex-A57.
Quay trở lại iPhone 5S, Apple vẫn giữ bộ nhớ RAM ở mức 1GB khiến việc triển khai nền tảng 64-bit là ... vô ích.
Phóng to |
Chip xử lý A7, trái tim của smartphone Apple iPhone 5S - Ảnh: The Verge |
Bên cạnh chip A7, iPhone 5S còn có tính năng nhận diện dấu vân tay Touch ID, bảo mật sinh trắc học. Đây là xu hướng bảo mật cao hơn mật khẩu mà các nhà sản xuất laptop đã áp dụng từ lâu. Tuy nhiên, nó cũng mang theo nhiều lo ngại về mức độ an toàn và trục trặc đi kèm.
Phóng to |
Chức năng nhận diện bảo mật qua dấu vân tay Touch ID có trong iPhone 5S được giới công nghệ đánh giá cao - Ảnh: Apple |
* So sánh cấu hình các smartphone hàng đầu hiện nay gồm Apple iPhone 5S và Sony Xperia Z1, Samsung Galaxy Note 3, Nokia Lumia 1020, Motorola Moto X và LG G2:
<?xml:namespace prefix = "o" ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Apple iPhone 5S |
Samsung Galaxy Note 3 |
Sony Xperia Z1 |
Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S4 |
LG G2 |
Nokia Lumia 1020 |
Màn hình |
4.0-inch LCD |
5,7-inchSuper AMOLED |
5-inch Triluminos |
4,7-inch AMOLED |
5-inch Super AMOLED |
5,2-inch IPS LCD |
4,5-inch LCD PureMotion HD+ OLED |
Độ phân giải |
1136 x 640 pixel326ppi |
1920 x 1080 (Full HD,1080p) |
Full-HD 1080p |
1280 x 720 (HD-Ready, 720p), 316ppi |
1920 x 1080, 441ppi |
1920 x 1080 (Full-HD, 1080p) 423ppi |
1280 x 768, 331ppi |
Chip xử lý |
A7 64-bitChip M7 quản lý chuyển động, con quay hồi chuyển, compa |
Exynos Octa Core 1,9 GHz cho phiên bản 3G, hoặc Qualcomm Snapdragon 800 2,3GHz cho phiên bản 4G LTE |
Chip bốn nhân, Qualcomm Snapdragon 800 2,2GHz |
Chipset Motorola X8, lõi kép 1,7GHz, Qualcomm Snapdragon S4 Pro với chip đồ họa (GPU) lõi tứ |
Lõi tám, 1,6GHz Cortex-A15 (hoặc Exynos 5 Octa) |
Lõi tứ, 2,26 GHz Snapdragon 800 |
Lõi kép (dual-core) 1,5GHz Snapdragon S4 |
Bộ nhớ RAM |
1GB |
3GB |
2GB |
2GB |
2GB |
2GB |
2GB |
Dung lượng lưu trữ |
16GB – 32GB – 64GB |
32GB – 64GB |
16GB |
16GB – 32GB |
16GB – 32GB – 64GB |
16GB – 32GB |
32GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
microSD (tối đa 64GB) |
microSD (tối đa 64GB) |
Không |
Có (tối đa 64GB) |
Không |
Không |
Hệ điều hành |
iOS 7 |
Android 4.3 (Jelly Bean) |
Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Windows Phone 8 |
Camera |
8MP, 1,2MP, đèn Flash LED, chụp ảnh nhanh Burst Mode 10 ảnh /giây |
Camera mặt sau 13MP, đèn flash LED, camera mặt trước 2MP với cảm biến BSI, quay phim Full-HD 1080p 60fps |
Cảm biến Exmor RS 1/2.3-inch 20,7MP, Sony G Lens, zoom 3x, hiệu ứng AR, F.2, 27mm |
10MP, Clear Pixel, đèn flash LED, cảm biến RGBC |
13MP, đèn flash LED, dual-shot (chụp cùng lúc 2 camera trước và sau) |
13MP, ổn định hình ảnh – chống rung (OIS) |
41MP, OIS f/2.2, ống kính 6 dạng, đèn flash xenon - LED |
Tính năng |
Bảo mật sinh trắc học Touch ID |
Bút điện tử (stylus), tìm kiếm sản phẩm qua camera Bảo mật cao với Samsung KNOX |
Chống thấm nước tiêu chuẩn IP55 và IP58; Timeshift chụp 61 ảnh trong 2 giây. |
/ |
/ |
/ |
/ |
Kết nối / Mạng |
Wi-Fi 802.11n, 4G LTE, HSPA+, Bluetooth 4.0 |
NFC, 4G LTE, Bluetooth LE, W-Fi 802.11/a/b/g/n/ac |
4G LTE, NFC |
NFC, Wi-Fi 802.11ac, 2G, 3G, 4G LTE, Bluetooth 4.0 |
NFC, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.0, IR LED |
4G LTE, Wi-Fi, EV-DO Rev.A, Bluetooth 4.0 |
NFC, Bluetooth 3.0 |
Pin |
1434 mAh, 10 giờ đàm thoại |
3200 mAh |
3000 mAh |
2200 mAh |
2600 mAh, có thể tháo rời. |
3000 mAh, tích hợp. |
2000 mAh, tích hợp. |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận