MacBook Air 2018 - Ảnh: IMORE
Trang Apple Insider tập hợp và giải đáp một số câu hỏi thường gặp như sau:
1, Hai cổng Thunderbolt 3 cho tôi làm những gì?
Cổng Thunderbolt là chuẩn kết nối cao cấp, cho phép các thiết bị liên kết với nhau và truyền tải dữ liệu nhanh hơn nhiều so với chuẩn USB truyền thống.
Cổng Thunderbolt 3 của mẫu Macbook Air mới tương thích với bộ xử lý đồ họa Intel UHD Graphics 617 có thể hỗ trợ màn hình ngoài có độ phân giải 5120 x 2880 ở tần số quét lên tới 60Hz hoặc với 2 màn hình ngoài có độ phân giải 4096 x 2304 với tần số quét lên tới 60 Hz.
2, Màn hình của MacBook Air mới như thế nào?
Màn hình LCD 13,3 inch trên mẫu MacBook Air mới có độ phân giải gốc là 2560x1600, các độ phân giải tùy chỉnh khác là 1680 x 1050, 1440 x 900 và 1024 x 640.
Tuy nhiên màn hình này không hỗ trợ công nghệ P3 wide color gamut như máy MacBook Pro. Dù vậy nó cũng có phổ màu rộng hơn so với dòng MacBook Air trước, Apple cho biết dòng máy mới hỗ trợ số màu nhiều hơn 48% so với thế hệ MacBook Air trước đây.
3, So sánh cấu hình các dòng MacBook
MacBook | MacBook Air | MacBook Pro (không Touch Bar) | MacBook Pro có Touch Bar | |
Màn hình | 12 inch | 13,3 inch | 13,3 inch | 13,3 inch |
Độ phân giải | 2304 x 1440 | 2560 x 1600 | 2560 x 1600 | 2560 x 1600 |
Vi xử lý | 7th Gen 1.2GHz dual-core Intel Core m3 | 8th Gen 1.6-GHz dual-core Intel Core i5 | 7th Gen 2.3GHz dual-core Intel Core i5 | 8th Gen 2.3GHz quad-core Intel Core i5 |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 615 | Intel UHD Graphics 617 | Intel Iris Plus Graphics 640 | Intel Iris Plus Graphics 655 |
RAM | 8GB, 16GB | 8GB, 16GB | 8GB, 16GB | 8GB, 16GB |
Dung lượng nhớ | 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1.5TB | 128GB, 256GB | 256GB, 512GB |
Camera | 480p FaceTime camera | 720p FaceTime HD camera | 720p FaceTime HD camera | 720p FaceTime HD camera |
Pin | 10 giờ | 12 giờ | 10 giờ | 10 giờ |
Cổng kết nối | USB-C port, jack tai nghe 3.5mm | Hai cổng Thunderbolt 3 USB-C, jack tai nghe 3.5mm | Hai cổng Thunderbolt 3 USB-C, jack tai nghe 3.5mm | 4 cổng Thunderbolt 3 USB-C, jack tai nghe 3.5mm |
Khối lượng | 0,92 kg | 1,24 kg | 1,36 kg | 1,36 kg |
Kích thước các chiều (inch) | 11.04 x 7.74 x 0.52 | 11.97 x 8.36 x 0.61 | 11.97 x 8.36 x 0.59 | 11.97 x 8.36 x 0.59 |
Giá bán khởi điểm | 1299 USD | 1.199 USD | 1.299 USD | 1.799 USD |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám | Vàng, bạc, xám | Bạc, xám | Bạc, xám |
Tính năng | Bàn phím Butterfly thế hệ 2 | Touch ID, bàn phím Butterfly thế hệ 3 | Bàn phím Butterfly thế hệ 2 | Touch ID, Touch Bar, màn hình True Tone, bàn phím Buttefly thế hệ 3 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận