Phóng to |
| Thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển nguyện vọng bổ sung năm 2013 - Ảnh: Như Hùng |
|
Đại học Tiền Giang<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối |
Điểm xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|||
|
Quản trị Kinh doanh |
A, A1 |
12.0 |
50 |
|
D1 |
12.5 | ||
|
Công nghệ Thông tin |
A, A1 |
12.0 |
20 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A, A1 |
12.0 |
20 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
A |
12.0 |
30 |
|
B |
13.0 | ||
|
Công nghệ sinh học |
A, A1 |
12.0 |
35 |
|
B |
13.0 | ||
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
12.0 |
30 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|||
|
Kế toán |
A, A1, D1 |
9.0 |
50 |
|
Quản trị Kinh doanh |
A, A1, D1 |
9.0 |
50 |
|
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
9.0 |
30 |
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
A, A1 |
9.0 |
50 |
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
A, A1 |
9.0 |
30 |
|
Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
A, A1 |
9.0 |
30 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
A |
9.0 |
50 |
|
B |
10.0 | ||
|
Dịch vụ Thú y |
A |
9.0 |
50 |
|
B |
10.0 | ||
|
Khoa học thư viện |
C |
10.0 |
30 |
|
D1 |
9.0 | ||
|
Tài chính - ngân hàng |
A, A1, D1 |
9.0 |
60 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A, A1, D1 |
9.0 |
100 |
|
C |
10.0 | ||
|
Công nghệ sau thu hoạch |
A, A1 |
9.0 |

Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận