1. Ask somebody out (Mời ai đó hẹn hò)
I’m going to ask Mary out this weekend. (Tôi dự định hẹn Mary vào cuối tuần này)
Can you believe it? John asked me out yesterday. I think he’s really into me. (Tin được không? John đã rủ tôi hẹn hò hôm qua. Chắc anh ấy thích tôi lắm.)
2. Clean up (Dọn dẹp)
It’s Women’s Day today, so I’ll help mom clean up the kitchen. (Hôm nay là ngày Quốc tế Phụ nữ nên tôi sẽ phụ mẹ dọn dẹp phòng bếp)
3. Pick something up (Mua quà tặng ai đó)
I pick this book up for you as I know you like this author. (Tôi mua quyển sách này vì tôi biết bạn rất thích tác giả của nó)
4. Pick someone up (Đón ai đó)
John said he would pick Mary up at 7pm for dinner. (John nói là anh ấy sẽ đón Mary đi ăn tối lúc 7 giờ)
5. Help somebody out (Giúp ai đó điều gì)
Thanks for helping me out with my housework. (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm việc nhà)
6. Take something out (Vất, gỡ bỏ cái gì đi)
Dad takes the trash out for us every day. (Bố giúp chúng tôi mang rác ra ngoài mỗi ngày)
Dưới đây là một bài thơ ngắn giúp các bạn học và vận dụng những phrasal verb trên một cách dễ dàng:
To the most beautiful women of my life,
Today I won’t forget to pick up our children
Or forget to clean up the room.
I’ll help you out with the housework
And take the trash out without complaining
Finally, I’ll pick up your favorite red roses
And ask you out for a perfect dinner
Wishing you the best Women’s Day ever!
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận