Tên đường <?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Từ |
Ðến |
Chiều dài (m) |
Lộ giới (m) |
Phan Ðình Phùng |
Ngã tư Phú Nhuận |
Cầu Kiệu |
1.100 |
30 |
Nguyễn Kiệm |
Ngã tư Phú Nhuận |
Ranh quận Gò Vấp |
1.650 |
40 |
Hồ Văn Huê |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Kiệm |
830 |
20 |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Văn Trỗi |
Ngã tư Phú Nhuận |
1.400 |
30 |
Phan Ðăng Lưu |
Ngã tư Phú Nhuận |
Ranh quận Bình Thạnh |
1.390 |
30 |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Ranh quận Tân Bình |
Phan Ðình Phùng |
1.340 |
16 |
Lê Văn Sĩ |
Ranh quận Tân Bình |
Ranh quận 3 |
790 |
30 |
Huỳnh Văn Bánh |
Ðặng Văn Ngữ |
Phan Ðình Phùng |
1.660 |
16 |
Trần Huy Liệu |
Hoàng Văn Thụ |
Ranh quận 3 |
990 |
20 |
Phan Xích Long |
Nguyễn Ðình Chiểu |
Phan Ðăng Lưu |
300 |
20 |
Phan Xích Long |
Phan Ðăng Lưu |
Khu dân cư Rạch Miễu |
480 |
30 |
Nguyễn Ðình Chiểu |
Nguyễn Kiệm |
Phan Xích Long |
170 |
20 |
Nguyễn Văn Ðậu |
Phan Ðăng Lưu |
Ranh Bình Thạnh |
250 |
20 |
Thích Quảng Ðức |
Nguyễn Kiệm |
Phan Ðăng Lưu |
900 |
20 |
Trương Quốc Dung |
Hoàng Văn Thụ |
Trần Hữu Trang |
620 |
16 |
Ðào Duy Anh |
Hồ Văn Huê |
Hoàng Minh Giám |
590 |
20 |
Ðặng Văn Ngữ |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Ðường ven kênh |
910 |
16 |
Trần Hữu Trang |
Lê Văn Sĩ |
Ðường sắt |
300 |
16 |
* Các tuyến đường lộ giới 12m đề nghị áp dụng như quy định đối với hẻm:
Tên đường |
Từ |
Ðến |
Chiều dài (m) |
Lộ giới (m) |
Phùng Văn Cung |
Ðường sắt |
Khu dân cư Rạch Miễu |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận