Phóng to |
Thí sinh dự thi đại học năm 2011 - Ảnh: TTO |
TRƯỜNG ĐH QUI NHƠN<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
Các ngành đào tạo đại học sư phạm |
|||
- Sư phạm Toán học |
A |
16 |
|
- Sư phạm Vật lí |
A |
14,5 |
|
- Sư phạm kĩ thuật công nghiệp |
A |
14,5 |
|
- Sư phạm Hóa học |
A |
15,5 |
|
- Sư phạm Sinh học (Sinh – Kĩ thuật nông nghiệp) |
B |
15 |
|
- Sư phạm Ngữ văn |
C |
16 |
|
- Sư phạm Lịch sử |
C |
14 |
|
- Sư phạm Địa lí |
A, C |
13, 14 |
|
- Giáo dục chính trị |
C |
14 |
30 |
- Tâm lí học giáo dục |
B, C |
14 |
50 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
16 |
|
- Giáo dục Tiểu học |
A, C |
14, 15 |
|
- Giáo dục thể chất |
T |
18,5 |
|
- Giáo dục mầm non |
M |
16 |
|
- Giáo dục đặc biệt |
M, D1 |
16 |
|
- Sư phạm Tin học |
A |
13 |
50 |
Các ngành đào tạo đại học ngoài sư phạm |
|||
- Toán học |
A |
13 |
70 |
- Công nghệ thông tin |
A, D1 |
13 |
40 |
- Vật lí học |
A |
13 |
60 |
- Hóa học |
A |
13 |
70 |
- Sinh học |
B |
14 |
50 |
- Quản lí đất đai |
A, B, D1 |
13, 14, 13 |
|
- Địa lí tự nhiên |
A, B, D1 |
13, 14, 13 |
40 |
- Văn học |
C |
14 |
50 |
- Lịch sử |
C |
14 |
60 |
- Công tác xã hội |
C, D1 |
14, 13 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận