Thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển tại Trường ĐH Tôn Đức Thắng. Ảnh - Hồng Nguyên |
Đa số các ngành bậc ĐH đều có điểm chuẩn trên 20. Cao nhất là ngành dược có điểm chuẩn 23, thấp nhất là các ngành khối năng khiếu.
Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3 như sau:
TRƯỜNG ĐH TÔN ĐỨC THẮNG
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
Bậc ĐH
|
||
Thiết kế công nghiệp
|
Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) |
16 |
Toán, Văn, Vẽ màu (H1) |
16 |
|
Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT |
16 |
|
Thiết kế đồ họa
|
Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) |
17.5 |
Toán, Văn, Vẽ màu (H1) |
16.5 |
|
Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT |
17.5 |
|
Thiết kế thời trang
|
Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) |
17 |
Toán, Văn, Vẽ màu (H1) |
16 |
|
Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT |
17 |
|
Thiết kế nội thất
|
Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) |
17 |
Toán, Văn, Vẽ màu (H1) |
16 |
|
Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT |
17 |
|
Việt Nam học
|
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.5 |
Văn, Sử, Địa (C) |
20.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.75 |
Văn, Lí, Anh |
21.75 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
19.5 |
Văn, Toán, Trung (D4) |
19.5 |
|
Văn, Lí, Anh |
20 |
|
Văn, Lí, Trung |
19.5 |
|
Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh)
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.25 |
Văn, Toán, Trung (D4) |
20.25 |
|
Văn, Lí, Anh |
20.5 |
|
Văn, Lí, Trung |
20.25 |
|
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện)
|
Toán, Sinh, NK TDTT (T) |
17 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
17 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
17 |
|
Văn, Anh, NK TDTT |
17 |
|
Xã hội học
|
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
Văn, Sử, Địa (C) |
20.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.25 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
19.25 |
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
21.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20.75 |
|
Văn, Toán, Lí |
22.25 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.75 |
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
21 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.5 |
|
Kinh doanh quốc tế
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
22 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
21.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
21.5 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
21 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.25 |
|
Kế toán
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.75 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.25 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.75 |
|
Quan hệ lao động
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
19.5 |
|
Luật
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
21.75 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20.75 |
|
Văn, Sử, Địa (C) |
22.25 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.75 |
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.75 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
20.75 |
|
Văn, Toán, Hóa |
22.25 |
|
Toán, Hóa, Anh |
20.75 |
|
Khoa học môi trường
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
19 |
|
Văn, Toán, Hóa |
22 |
|
Toán, Hóa, Anh |
20 |
|
Toán ứng dụng
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
21 |
|
Toán, Hóa, Anh |
19.5 |
|
Thống kê
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.75 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
21.25 |
|
Toán, Hóa, Anh |
19.25 |
|
Khoa học máy tính
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20 |
|
Văn, Toán, Lí |
21 |
|
Toán, Hóa, Anh |
20 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.75 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
19.75 |
|
Văn, Toán, Hóa |
20.5 |
|
Toán, Hóa, Anh |
19.75 |
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
20 |
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
20.25 |
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
20.25 |
|
Kỹ thuật hóa học
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.5 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
20.5 |
|
Văn, Toán, Hóa |
21.5 |
|
Toán, Hóa, Anh |
20.25 |
|
Kiến trúc
|
Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) |
18 |
Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) |
18 |
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
18.75 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.75 |
|
Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) |
18.75 |
|
Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) |
18.75 |
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.75 |
|
Văn, Toán, Lí |
20.75 |
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
20.5 |
|
Dược học
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
23 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
23 |
|
Toán, Hóa, Anh |
23 |
|
Công tác xã hội
|
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
Văn, Sử, Địa (C) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
20.75 |
|
Văn, Toán, Anh |
19.25 |
|
Bảo hộ lao động
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.75 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Hóa |
20.25 |
|
Toán, Hóa, Anh |
19.25 |
|
Bậc CĐ
|
||
Tiếng Anh
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
18.25 |
Văn, Lí, Anh |
19.25 |
|
Quản trị kinh doanh
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.75 |
|
Văn, Toán, Lí |
20 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
18.25 |
|
Kế toán
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
18.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
19.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
18.5 |
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
16.75 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
16.75 |
|
Văn, Toán, Lí |
17.75 |
|
Bậc ĐH chương trình chất lượng cao
|
||
Thiết kế nội thất (Chất lượng cao)
|
Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) |
16.5 |
Toán, Văn, Vẽ màu (H1) |
16.5 |
|
Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT |
16.5 |
|
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
19 |
Văn, Lí, Anh |
19 |
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
19.25 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
19.25 |
|
Văn, Toán, Lí |
19.25 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
19.25 |
|
Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
20.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
20.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
20.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
20.5 |
|
Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
18.75 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.75 |
|
Văn, Toán, Lí |
18.75 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
18.75 |
|
Kế toán (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
18.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
18.5 |
|
Văn, Toán, Anh (D1) |
18.5 |
|
Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
18.5 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
18.5 |
|
Văn, Toán, Hóa |
18.5 |
|
Toán, Hóa, Anh |
18.5 |
|
Khoa học môi trường (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
16.5 |
Toán, Hóa, Sinh (B) |
16.5 |
|
Văn, Toán, Hóa |
16.5 |
|
Toán, Hóa, Anh |
16.5 |
|
Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
18.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
18.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
18.5 |
|
Toán, Hóa, Anh |
18.5 |
|
Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
17.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
17.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
17.5 |
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
17.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
17.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
17.5 |
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao)
|
Toán, Lí, Hóa (A) |
16.5 |
Toán, Lí, Anh (A1) |
16.5 |
|
Văn, Toán, Lí |
16.5 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận