Mức điểm chuẩn công bố dưới đây tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
|
Ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Xét tuyển NV2 | |
|
Điểm |
SL | ||||
|
SP Toán học |
A |
20 |
|||
|
SP Tin học |
101 |
A |
15 |
15 |
11 |
|
SP Vật lý |
102 |
A |
19 |
||
|
SP Kỹ thuật Công nghiệp |
103 |
A |
15 |
15 |
47 |
|
Công nghệ thông tin |
104 |
A |
15 |
15 |
61 |
|
Toán học |
105 |
A |
17 |
17 |
31 |
|
SP Hoá học |
111 |
A |
19.5 |
||
|
SP Sinh học |
201 |
B |
20 |
||
|
Sinh học |
301 |
A |
16 |
||
|
302 |
B |
16 |
|||
|
SP Ngữ văn |
C |
20 |
|||
|
601 |
D1,2,3 |
17 |
|||
|
SP Lịch Sử |
C |
19.5 |
|||
|
602 |
D1,2,3 |
17 |
|||
|
SP Địa lý |
A |
15 |
|||
|
603 |
C |
19 |
|||
|
Tâm lí Giáo dục |
A |
15 |
|||
|
604 |
B |
15 |
|||
|
D1,2,3 |
15 |
||||
|
Giáo dục chính trị |
C |
15.5 |
|||
|
605 |
D1,2,3 |
15.5 |
|||
|
Việt <?xml:namespace prefix = st1 ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:smarttags" />Nam học |
C |
15 |
|||
|
606 |
D1 |
15.5 |
|||
|
Công tác xã hội |
C |
15.5 |
15.5 |
12 | |
|
GD Chính trị - GD Quốc phòng |
609 |
C |
15 |
15 |
40 |
|
Văn học |
610 |
C |
17 |
||
|
611 |
D1,2,3 |
17 |
|||
|
Giáo dục công dân |
C |
15 |
15 |
31 | |
|
613 |
D1,2,3 |
15 |
|||
|
Tâm lí học |
|||||
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận