(theo đề xuất của UBND quận)
Tên đường <?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" />
|
Từ
|
Ðến
|
Chiều dài (m)
|
Lộ giới (m)
|
Khoảng lùi (m)
|
Ba Tháng Hai
|
Lý Thường Kiệt
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
2.855
|
30
|
2,5
|
Tô Hiến Thành
|
Lý Thường Kiệt
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
1.680
|
30
|
2,5
|
Lý Thái Tổ
|
Ba Tháng Hai
|
Nguyễn Ðình Chiểu
|
1.119
|
40
|
2,5
|
Ngô Gia Tự
|
Ngã Bảy
|
Ngã Sáu
|
1.047
|
30
|
2,5
|
Cao Thắng
|
Ðiện Biên Phủ
|
Ba Tháng Hai
|
185
|
20
|
2,5
|
Sư Vạn Hạnh
|
Tô Hiến Thành
|
Ba Tháng Hai
|
1.075
|
20
|
2,5
|
Lê Hồng Phong (nối dài)
|
Ngã Bảy
|
Hoàng Dư Khương
|
725
|
30
|
2,5
|
Nguyễn Tri Phương
|
Ngã Sáu
|
Ba Tháng Hai
|
887
|
30
|
2,5
|
Lý Thường Kiệt
|
Ba Tháng Hai
|
Tô Hiến Thành
|
736
|
30
|
2,5
|
Thành Thái
|
Tam Ðảo
|
Ba Tháng Hai
|
1.266
|
30
|
2,5
|
Nguyễn Giản Thanh
|
Trường Sơn
|
Tô Hiến Thành
|
450
|
20
|
2,5
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
Trường Sơn
|
Ba Tháng Hai
|
1.852
|
35
|
2,5
|
Ðiện Biên Phủ
|
Ngã Bảy
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
1.320
|
30
|
2,5
|
Ðường Hùng Vương
|
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận