Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3, mỗi nhóm đối tượng cách nhau 1 điểm, mỗi khu vực cách nhau 0,5 điểm, cụ thể như sau:
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" />
VÀ MÔI TRƯỜNG TP.HCM |
Khối |
Điểm chuẩn NVBS |
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
Địa chất học |
A,A1 |
16,5 |
|
B |
19 | |
|
Kỹ thuật trắc địa, bản đồ |
A,A1 |
15 |
|
B |
16,5 | |
|
Thủy văn |
A,A1 |
15,5 |
|
B |
17 | |
|
D1 |
16 | |
|
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
13,5 |
|
D1 |
14 | |
|
Cấp thoát nước |
A, A1 |
13,5 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
Khí tượng học |
A,A1,D1 |
10 |
|
B |
11 | |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A,A1 |
13 |
|
B |
14 | |
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
A,A1/B |
10/11 |
|
Quản lý đất đai |
A,A1 |
13,5 |
|
B |
15 | |
|
D1 |
14 | |
|
Thủy văn |
A,A1, D1/B |
10/11 |
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
Hệ thống thông tin |
A,A1,D1 |
10 |
|
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10,5 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
A,A1/B |
10/11 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
12,5 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận