

Kích thước
Cột 1 | Toyota Corolla Altis 1.8HEV | Honda Civic RS |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.455 | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Trục cơ sở (mm) | 2.700 | 2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 149 | 134 |
Ngoại thất


Toyota Corolla Altis 1.8HEV | Honda Civic RS | |
---|---|---|
Đèn pha | LED, tự nâng hạ góc chiếu và bật tắt | LED, tự nâng hạ góc chiếu và bật tắt |
Đèn hậu | LED | LED |
Mâm xe | 17 inch | 18 inch |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Nội thất


Toyota Corolla Altis 1.8HEV | Honda Civic RS | |
---|---|---|
Vật liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Cụm đồng hồ | Màn hình kỹ thuật số, TFT 7 inch | Màn hình kỹ thuật số 10,2 inch |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 9 inch | Cảm ứng, 9 inch, Apple CarPlay và Android Auto không dây |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bos |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
Vô-lăng | Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút bấm | Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút bấm |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Hiển thị thông tin kính lái (HUD) | Có | Không |
Sạc không dây | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có, giữ phanh tự động | Có, giữ phanh tự động |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Công nghệ an toàn


Toyota Corolla Altis 1.8HEV | Honda Civic RS | |
---|---|---|
ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | 3 góc quay |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Ga tự động thông minh | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Cảnh báo xe trước di chuyển | Không | Có |
Camera quan sát làn đường | Không | Có |
Cảnh báo buồn ngủ | Không | Có |
Cảm biến | Trước và sau | Không |
Túi khí | 7 | 6 |
Động cơ


Toyota Corolla Altis 1.8HEV | Honda Civic RS | |
---|---|---|
Loại động cơ | Hybrid | Đốt trong, tăng áp 1.5L |
Công suất | 97 mã lực (động cơ xăng) và 53 mã lực (động cơ điện) | 176 mã lực |
Mô-men xoắn | 142Nm (động cơ xăng) và 163Nm (động cơ điện) | 240 Nm |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport và EV | Eco, Normal và Sport |
Giá bán


Toyota Corolla Altis 1.8HEV | Honda Civic RS | |
---|---|---|
Giá bán | 860 triệu đồng | 870 triệu đồng |
Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận