Trường tuyển các khối: A, A1, B, C, D, D1, D3, T. Phạm vi tuyển sinh trong cả nước.
Dưới đây là chỉ tiêu dự kiến cụ thể cho các ngành của trường:
STT<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Tên trường,
Ngành học |
Mã ngành
đào tạo |
Khối thi |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
ĐH Cần Thơ |
8.200 | |||
A |
Hệ đào tạo đại học (sắp xếp theo mã ngành) |
|
|
8.000 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A, D1 |
60 |
2 |
Giáo dục Công dân |
D140204 |
C |
80 |
3 |
Giáo dục Thể chất |
D140206 |
T |
80 |
4 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A, A1 |
120 |
5 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A, A1 |
180 |
6 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
A, B |
60 |
7 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B |
120 |
8 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
60 |
9 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
60 |
10 |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
C |
60 |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
80 |
12 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D140233 |
D1, D3 |
60 |
13 |
Việt Nam học |
D220113 |
C, D1 |
80 |
14 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
160 |
15 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
D1, D3 |
60 |
16 |
Văn học |
D220330 |
C |
80 |
17 |
Kinh tế |
D310101 |
A, A1, D1 |
80 |
18 |
Thông tin học |
D320201 |
D1 |
60 |
19 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, A1, D1 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận