Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3, cụ thể như sau:
TRƯỜNG ĐH ĐỒNG THÁP<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
Bậc ĐH |
1816 | |||
Sư phạm Toán học |
A |
13 |
13 |
55 |
Sư phạm Tin học |
A |
13 |
13 |
69 |
Sư phạm Vật lý |
A |
13 |
13 |
67 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
A |
13 |
13 |
60 |
Khoa học Máy tính |
A |
13 |
13 |
136 |
Sư phạm Hóa học |
A |
13 |
13 |
65 |
Sư phạm Sinh học |
B |
14 |
14 |
62 |
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp |
B |
14 |
14 |
50 |
Khoa học Môi trường |
B |
14 |
14 |
50 |
Nuôi trồng thủy sản |
A,B |
13, 14 |
13, 14 |
29 |
Quản trị kinh doanh |
A, D1 |
13 |
13 |
82 |
Kế toán |
A |
13 |
13 |
90 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
13 |
13 |
83 |
Quản lý đất đai |
A |
13 |
13 |
150 |
Quản lý văn hóa |
C, D1 |
14, 13 |
14, 13 |
61 |
Công tác xã hội |
C, D1 |
14, 13 |
14, 13 |
80 |
Việt <?xml:namespace prefix = st1 ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:smarttags" />Nam học |
C, D1 |
14, 13 |
14, 13 |
103 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
14 |
14 |
54 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
14 |
14 |
61 |
Sư phạm Địa lý |
C |
14 |
14 |
50 |
Giáo dục Chính trị |
C |
14 |
14 |
57 |
Thư viện - Thông tin |
C, D1 |
14, 13 |
14, 13 |
97 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
16 |
16 |
4 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận