Phóng to |
| Thí sinh dự thi ĐH năm 2013. Ảnh - Như Hùng |
Điển chuẩn dánh cho HSPT-KV3 như sau:
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối |
Điểm chuẩn |
|
Các ngành đào tạo đại học: |
||
|
Y đa khoa |
B |
23 |
|
Điều dưỡng |
B |
18,5 |
|
Kỹ thuật y học |
B |
14 |
|
Xét nghiệm y học |
B |
14 |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI |
Khối |
Điểm chuẩn |
|
Các ngành đào tạo đại học: |
||
|
Sư phạm Toán học |
A |
17 |
|
Sư phạm Vật lí |
A |
13 |
|
Sư phạm Hóa học |
A |
17 |
|
B |
18 | |
|
Sư phạm Sinh học |
B |
14 |
|
Sư phạm Ngữ văn |
C |
14 |
|
Sư phạm Lịch sử |
C |
14 |
|
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
19,5 |
|
Giáo dục Tiểu học |
A,C |
15,5 |
|
Giáo dục Mầm non |
M |
14 |
|
Kế toán |
A |
13 |
|
D1 |
13,5 | |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
13 |
|
D1 |
13,5 | |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
||
|
Sư phạm Toán học |
A |
11 |
|
Sư phạm Hóa học |
A |
10 |
|
B |
11 | |
|
Sư phạm công nghiệp |
A |
10 |
|
B |
11 | |
|
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
|
Sư phạm Lịch sử |
C |
11 |
|
Sư phạm Địa lí |
C |
11 |
|
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
14 |
|
Giáo dục Tiểu học |
A,C |
11 |
|
Giáo dục Mầm non |
M |
10 |
|
Giáo dục Thể chất |
T |
Chưa xét |
|
Tiếng Anh |
D1 |
10,5 |
|
Quản trị văn phòng |
C |
11 |
|
D1 |
10,5 | |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
D1 |
10,5 | |
|
Kế toán |
A |
10 |
|
D1 |
10,5 | |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A |

Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận