Phóng to |
|
Thí sinh và phụ huynh nộp hồ sơ xét tuyển NV2 trong kỳ tuyển sinh năm 2011 - Ảnh: Minh Giảng |
Cụ thể như sau:
|
Trường/Ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
|
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM TP.HCM (SPS) |
3.800 | ||
|
280 An Dương Vương Phường 4, quận 5, TP.HCM ĐT: 08.38300440 |
| ||
|
Hệ sư phạm |
2.100 | ||
|
SP toán học |
D140209 |
A, A1 |
150 |
|
SP vật lý |
D140211 |
A, A1 |
150 |
|
SP tin học |
D140210 |
A, D1, A1 |
120 |
|
SP hóa học |
D140212 |
A |
130 |
|
SP sinh học |
D140213 |
B |
100 |
|
SP ngữ văn |
D140217 |
C, D1 |
150 |
|
SP lịch sử |
D140218 |
C |
130 |
|
SP địa lý |
D140219 |
A, C, A1 |
130 |
|
Giáo dục chính trị |
D140205 |
C, D1 |
100 |
|
Quản lý giáo dục |
D140114 |
A,C, D1, A1 |
80 |
|
GD quốc phòng - an ninh |
D140208 |
A, C, D1, A1 |
120 |
|
SP tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
120 |
|
SP song ngữ Nga-Anh |
D140232 |
D1, D2 |
40 |
|
SP tiếng Pháp |
D140233 |
D1, D3 |
60 |
|
SP tiếng Trung Quốc |
D140234 |
D4 |
40 |
|
Giáo dục tiểu học |
D140202 |
A, D1, A1 |
150 |
|
Giáo dục mầm non |
D140201 |
M |
150 |
|
Giáo dục thể chất |
D140206 |
T |
140 |
|
Giáo dục đặc biệt |
D140203 |
C, D1, M |
40 |
|
Hệ cử nhân ngoài sư phạm |
1.300 | ||
|
Ngôn ngữ Anh: |
D220201 |
D1 |
120 |
|
* Tiếng Anh thương mại |
|||
|
* Tiếng Anh biên, phiên dịch |
|||
|
Ngôn ngữ Nga-Anh |
D220202 |
D1, D2 |
60 |
|
Ngôn ngữ Pháp: |
D220203 |
D1, D3 |
60 |
|
* Tiếng Pháp du lịch |
|||
|
* Tiếng Pháp biên, phiên dịch |
|||
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
D1, D4 |
120 |

Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận