![]() |
Thí sinh làm thủ tục dự thi ĐH năm 2012 - Ảnh: Minh Giảng |
Cụ thể như sau:
Trường<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối |
Chỉ tiêu
dự kiến |
Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM |
|
3.800 | |
Số 1 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, TP.HCM. ĐT: (08) 37222764; 38961333 |
|||
Bậc ĐH |
3.500 | ||
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Điện tử Viễn thông; Sư phạm Kỹ thuật Điện tử -Truyền thông) |
D510302 |
A, A1 |
430 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện công nghiệp; Sư phạm Kỹ thuật Điện - Điện tử) |
D510301 |
A, A1 |
290 |
Công nghệ Chế tạo máy (Cơ khí Chế tạo máy, Thiết kế máy; Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí) |
D510202 |
A, A1 |
350 |
Kỹ thuật công nghiệp (Kỹ thuật công nghiệp; Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp) |
D510603 |
A, A1 |
150 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử; Cơ tin Kỹ thuật; Sư phạm Kỹ thuật Cơ điện tử) |
D510203 |
A, A1 |
240 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (Công nghệ Tự động) |
D510201 |
A, A1 |
140 |
Công nghệ Kỹ thuật ôtô (Công nghệ Kỹ thuật ôtô; Sư phạm Kỹ thuật ôtô) |
D510205 |
A, A1 |
280 |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (Kỹ thuật Nhiệt - điện lạnh; Sư phạm Kỹ thuật Nhiệt) |
D510206 |
A, A1 |
120 |
Công nghệ In |
D510501 |
A, A1 |
110 |
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Sư phạm Kỹ thuật CNTT) |
D480201 |
A, A1 |
230 |
Công nghệ May |
D540204 |
A, A1 |
110 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp; Sư phạm Kỹ thuật Xây dựng) |
D510102 |
A, A1 |
240 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
A, B |
80 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
D510304 |
A, A1 |
110 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D510303 |
A, A1 |
110 |
Quản lý công nghiệp |
D510601 |
A, A1 |
120 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A, B |
80 |
Kế toán |
D340301 |
A, A1 |
100 |
Kinh tế gia đình (Kỹ thuật nữ công) |
D810501 |
A, B |
50 |
Thiết kế thời trang |
D210404 |
V |
60 |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Anh) |
D140231 |
D1 |
100 |
Bậc CĐ |
300 | ||
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (Kỹ thuật Điện - Điện tử) |
C510302 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện công nghiệp) |
C510301 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ Chế tạo máy (Cơ khí Chế tạo máy) |
C510202 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ Kỹ thuật ôtô |
C510205 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ May |
C540204 |
A, A1 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận