Thí sinh và phụ huynh tìm hiểu thông tin trước khi nộp hồ sơ xét tuyển tại Trường ĐH Sài Gòn - Ảnh: Hải Quân |
Theo đó, tính đến hết ngày 14-8, điểm xét tuyển các ngành dao động từ 16,5 đến 32,75. Một số ngành diểm xét tuyển giảm so với những lần công bố trước đây. Điểm xét tuyển này đã loại thí sinh ảo.
Điểm xét tuyển dự kiến đã bao gồm điểm ưu tiên quy đổi, môn thi chính nhân hệ số 2 các ngành như sau:
TRƯỜNG ĐH SÀI GÒN |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính (hệ số 2) |
Mã ngành |
Điểm xét tuyển dự kiến |
Bậc ĐH |
|
|
|
|
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
D220113A |
20 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D220113B |
18.00 |
|
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201A |
29 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220201B |
27,25 |
|
Quốc tế học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212A |
23,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D220212B |
23 |
|
Tâm lí học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D310401A |
17,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
D310401B |
16,75 |
|
Khoa học thư viện
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D320202A |
16,5 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D320202B |
16,50 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D320202C |
18,5 |
|
Quản trị kinh doanh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340101A |
25,25 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340101B |
27,75 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340201A |
20,5 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340201B |
24,5 |
|
Kế toán
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
D340301A |
23,25 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
D340301B |
26.75 |
|
Quản trị văn phòng
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D340406A |
18,5 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D340406B |
18,5 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D340406C |
21 |
|
Luật
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D380101A |
26,25 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn |
D380101B |
27 |
|
Khoa học môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D440301A |
20 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D440301B |
17.5 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D440301C |
18 |
|
Toán ứng dụng
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D460112A |
25,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D460112B |
23,5 |
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D480201A |
28,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D480201B |
26,75 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510301A |
19 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510301B |
17,25 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510302A |
19,5 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D510302B |
17.75 |
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D510406A |
19,25 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
D510406B |
17,75 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
D510406C |
17,75 |
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520201A |
18,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520201B |
17,25 |
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
|
D520207A |
16,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
D520207B |
16,75 |
|
Quản lý giáo dục
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140114A |
18,5 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140114B |
19,25 |
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
D140114C |
20,5 |
|
Giáo dục Mầm non
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
D140201A |
31,5 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
D140201B |
27,5 |
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
D140201C |
27,5 |
|
Giáo dục Tiểu học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140202A |
21 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140202B |
21,25 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
D140202C |
21,25 |
|
Giáo dục chính trị
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
D140205A |
17,25 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
D140205B |
18,5 |
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
D140209A |
32,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
D140209B |
30,5 |
|
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
D140211 |
30,92 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
D140212 |
31,67 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
D140213 |
27,33 |
Sư phạm Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
D140217A |
29,83 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
D140217B |
27,25 |
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
D140218A |
27,92 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
D140218B |
24,25 |
|
Sư phạm Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
D140219A |
28,83 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
D140219B |
31 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
D140219C |
27,25 |
|
Sư phạm Âm nhạc
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu |
D140221A |
29,67 |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu |
D140221B |
27 |
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn |
Hình họa, Trang trí |
D140222A |
25,5 |
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh |
Hình họa, Trang trí |
D140222B |
25,5 |
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231A |
30,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
D140231B |
27,5 |
|
Bậc CĐ |
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
C140201A |
30,3 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
C140201B |
25 |
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm |
C140201C |
25 |
|
Giáo dục Tiểu học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140202A |
20,25 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140202B |
20,25 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140202C |
20,25 |
|
Giáo dục Công dân
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140204A |
17 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
|
C140204B |
17,25 |
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
Toán |
C140209A |
30,5 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Toán |
C140209B |
28,17 |
|
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Vật lí |
C140211 |
28,75 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Hóa học |
C140212 |
29,92 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Sinh học |
C140213 |
25,83 |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140214A |
15 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140214B |
17,25 |
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140214C |
17,25 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140214D |
17,25 |
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140215A |
15 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140215B |
17 |
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140215C |
17,5 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140215D |
17 |
|
Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
C140216A |
15,25 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|
C140216B |
17,75 |
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
|
C140216C |
17,75 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
|
C140216D |
17.00 |
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn |
C140217A |
27,5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn |
C140217B |
24,5 |
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Lịch sử |
C140218A |
25,25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Lịch sử |
C140218B |
25,5 |
|
Sư phạm Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Địa lí |
C140219A |
27 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Địa lí |
C140219B |
28,75 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Địa lí |
C140219C |
25 |
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231A |
28 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
C140231B |
25,5 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận