Phóng to |
Cụ thể:
ĐH Huế<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
1. KHOA LUẬT (ký hiệu là DHA) |
||||
Luật |
A |
14 |
|
|
Luật |
C |
15.5 |
|
|
Luật |
D1,2,3,4 |
14 |
|
|
Luật kinh tế |
A |
14 |
|
|
Luật kinh tế |
C |
15.5 |
|
|
Luật kinh tế |
D1,2,3,4 |
14 |
|
|
2. KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT (ký hiệu là DHC) |
||||
SP Thể chất - Giáo dục quốc phòng |
T |
18 |
|
|
Giáo dục thể chất |
T |
17 |
|
|
3. KHOA DU LỊCH (ký hiệu là DHD) |
||||
Du lịch học |
A |
13 |
|
|
Du lịch học |
C |
14 |
|
|
Du lịch học |
D1,2,3,4 |
13 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
A |
13 |
13 |
58 |
Quản trị kinh doanh |
D1,2,3,4 |
13 | ||
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (ký hiệu là DHF) |
||||
SP Tiếng Anh |
D1 |
14 |
|
|
SP Tiếng Pháp |
D1,3 |
13 |
13 |
27 |
Việt Nam học |
C |
14 |
14 |
27 |
Việt Nam học |
D1,2,3,4 |
13 |
13 | |
Quốc tế học |
D1 |
13 |
13 |
24 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13 |
|
|
Song ngữ Nga - Anh |
D1,2,3,4 |
13 |
13 |
25 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1,3 |
13 |
13 |
10 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận