Phóng to |
Thí sinh hoàn tất môn tiếng Anh trong đợt thi thứ 2 kỳ thi tuyển sinh năm 2011 - Ảnh: Minh Giảng |
TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG TP.HCM<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV1 |
Công nghệ dệt, sợi |
01 |
A |
10 |
Công nghệ chế tạo máy |
03 |
A |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
04 |
A |
13 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
05 |
A |
13 |
Công nghệ da giày |
07 |
A |
10 |
Công nghệ giấy và bột giấy |
08 |
A |
10 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
09 |
A |
10 |
Kế toán |
10 |
A, D1 |
18 |
Công nghệ thông tin |
11 |
A |
13 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
A, D1 |
18 |
Công nghệ may - Thiết kế thời trang |
13 |
A |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
14 |
A |
13 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
15 |
A |
13 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô |
17 |
A |
13 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Lạnh) |
18 |
A |
13 |
Tài chính - Ngân hàng |
19 |
A, D1 |
18 |
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM TDTT TP.HCM |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
- Bậc ĐH |
19,5 |
|
- Bậc CĐ |
15 |
17 |
TRƯỜNG ĐH VĂN HÓA TP.HCM |
Khối |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
Khoa học thư viện |
C |
14.0 |
61 |
D1 |
13.0 | ||
Bảo tàng học |
C |
14.0 |
29 |
D1 |
13.0 | ||
Việt Nam học |
C |
14.0 |
11 |
D1 |
13.0 | ||
D3 |
13.0 | ||
D4 |
13.0 | ||
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C |
14.0 |
74 |
D1 |
13.0 | ||
Quản lý Văn hóa |
C |
14.0 |
82 |
Quản lý hoạt động Âm nhạc |
R1 |
13.0 |
26 |
Quản lý hoạt động Sân khấu |
R2 |
13.0 |
10 |
Quản lý hoạt động Mỹ thuật |
R3 |
13.0 |
7 |
Đạo diễn sự kiện văn hóa |
R4 |
13.0 |
8 |
Nghệ thuật dẫn chương trình |
R5 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận