Từ kinh nghiệm một số nước phát triển, chúng ta có thể tìm thấy những gợi ý hữu ích để xây dựng chiến lược xử lý rác thải nhựa bền vững.
Thực trạng báo động
Bài viết này phân tích các mô hình xử lý rác thải nhựa thành công từ các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Đức, Thụy Điển và Singapore. Từ hệ thống phân loại tinh vi, chính sách ràng buộc trách nhiệm nhà sản xuất, đến kinh tế tuần hoàn và công nghệ thông minh, những giải pháp này không chỉ kiểm soát ô nhiễm mà còn mang lại giá trị kinh tế.
Qua đó, bài viết đề xuất hướng đi phù hợp cho Việt Nam, tập trung vào luật pháp, công nghệ và cộng đồng.
Rác thải nhựa từ lâu đã thành vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Trên toàn thế giới, theo UNDP, sản lượng nhựa đã tăng vọt từ 2 triệu tấn vào những năm 1950 lên tới 430 triệu tấn vào năm 2019. Điều này dẫn đến lượng lớn nhựa bị thải bỏ với khoảng 360 triệu tấn biến thành rác thải mỗi năm.
Trong số đó, ước tính mỗi năm đến 8 triệu tấn rác nhựa rò rỉ ra đại dương, chiếm tới 80% tổng số rác thải biển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và kinh tế biển.
Tại Việt Nam, tình trạng còn đáng báo động hơn khi mỗi năm có khoảng 3,1 triệu tấn rác thải nhựa bị thải ra, trong đó ít nhất 10% rò rỉ vào các nguồn nước, khiến chúng ta trở thành một trong năm nước xả rác nhựa ra biển nhiều nhất thế giới, theo số liệu từ tháng 7-2022 của World Bank.
Không chỉ dừng lại ở môi trường, ô nhiễm nhựa còn gây tổn thất kinh tế nghiêm trọng. Các ngành thủy sản, du lịch và sức khỏe cộng đồng bị ảnh hưởng trực tiếp, làm tăng chi phí làm sạch môi trường và suy giảm giá trị kinh tế các vùng biển. Chẳng hạn, tại Quy Nhơn, trước khi có các dự án cải thiện, 46% rác thải sinh hoạt không được thu gom mà bị chôn lấp trực tiếp, gây ô nhiễm nghiêm trọng, theo UNDP.
Tuy nhiên, trang web của World Bank cũng ghi nhận nỗ lực của Chính phủ Việt Nam khi đã nhận thức được vấn đề này và đề ra Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đến năm 2030. Mục tiêu đặt ra là giảm 50% lượng rác nhựa đổ ra biển vào năm 2025 và 75% vào năm 2030, cùng lộ trình cấm túi ni lông không phân hủy và các sản phẩm nhựa dùng một lần.
Ý thức cộng đồng rất quan trọng
Các quốc gia phát triển đã áp dụng nhiều mô hình quản lý rác thải nhựa khác nhau, nhưng điểm chung nằm ở việc tận dụng chính sách chặt chẽ, sự tham gia của cộng đồng và công nghệ hiện đại để giảm thiểu ô nhiễm. Những mô hình này không chỉ giải quyết vấn đề môi trường mà còn tạo ra giá trị kinh tế, đáng để Việt Nam học hỏi.
Một trong những ví dụ tiêu biểu là Nhật Bản, nơi phân loại rác thậm chí đã được coi là một nghệ thuật. Theo trang Environment Energy Leader, đơn cử tại thành phố Osaki, rác thải được phân thành 27 nhóm riêng biệt, giúp tối ưu hóa quá trình tái chế và giảm thiểu đáng kể lượng rác chôn lấp.
Trong khi đó tại Đức, cách tiếp cận lại dựa trên "trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (EPR), yêu cầu các nhà sản xuất chịu trách nhiệm từ khâu thiết kế sản phẩm đến xử lý sau tiêu dùng. Hệ thống ký quỹ tái chế tại Đức, với tỉ lệ thu hồi chai nhựa lên tới 98,4%, minh chứng cho hiệu quả của chính sách này, theo trang Earth.org.
Không chỉ dừng lại khía cạnh phân loại và trách nhiệm, Thụy Điển đã đi xa hơn khi biến rác thải thành năng lượng. Quốc gia này sử dụng đến 52% rác để sản xuất nhiệt và điện, trong khi chỉ 1% rác được chôn lấp, theo thông tin trên trang Blue Ocean Strategy.
Điều này không chỉ giảm áp lực môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế khi Thụy Điển thậm chí còn nhập khẩu rác từ các quốc gia khác để tái chế và xử lý.
Ở châu Á, Singapore lại đặt trọng tâm vào công nghệ hiện đại và quản lý thông minh. Quốc gia này sử dụng hệ thống ống khí nén tự động để vận chuyển rác từ các khu dân cư tới trung tâm xử lý, giảm đáng kể chi phí và phát thải carbon, theo Seaside Sustainability.
Đồng thời Singapore chú trọng giáo dục cộng đồng, khuyến khích thay đổi thói quen tiêu dùng thông qua các chương trình khuyến khích tài chính và hoạt động nâng cao nhận thức.
Theo đánh giá trên trang Environmentenergyleader, điều đáng chú ý là sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong tất cả các mô hình nói trên.
Từ Nhật Bản - nơi trẻ em được dạy tái chế từ nhỏ, đến Singapore - nơi cộng đồng cùng tham gia quản lý rác đô thị, sự kết hợp giữa chính sách và ý thức người dân tạo nên thành công vượt trội. Các quốc gia này cho thấy sự thành công trong quản lý rác thải nhựa không đến từ một yếu tố riêng lẻ mà là sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, công nghệ và cộng đồng.
Khung pháp lý và chính sách
Để quản lý hiệu quả rác nhựa, các nước phát triển cũng đã xây dựng những khung pháp lý mạnh mẽ, kết hợp các cơ chế khuyến khích và xử phạt để thúc đẩy hành vi bền vững từ cả phía doanh nghiệp lẫn cộng đồng. Những bài học này rất đáng để Việt Nam tham khảo trong quá trình hoàn thiện chính sách của mình.
Một ví dụ nổi bật là Luật Kinh tế tuần hoàn tại Đức, trong đó yêu cầu các nhà sản xuất phải thiết kế sản phẩm có thể tái chế và chịu trách nhiệm về toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Theo trang Earth.org, chính sách này không chỉ giúp tăng tỉ lệ tái chế mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo để giảm thiểu lượng rác thải ngay từ đầu.
Các biện pháp xử phạt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi hiệu quả. Đức là ví dụ tiêu biểu khi chính phủ áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" để yêu cầu các doanh nghiệp chịu trách nhiệm tài chính cho việc thu gom và xử lý rác thải.
Theo trang Earth.org, nguyên tắc này không chỉ đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định mà còn khuyến khích họ sáng tạo hơn trong việc giảm thiểu rác thải ngay từ khâu thiết kế sản phẩm.
Ngoài các quy định chặt chẽ, cơ chế khuyến khích tài chính cũng là yếu tố quan trọng. Thụy Điển và Đức đã áp dụng hiệu quả hệ thống ký quỹ tái chế và thuế môi trường để khuyến khích người tiêu dùng thay đổi thói quen. Chẳng hạn, theo trang Earth.org, người dân Đức được hoàn lại tiền khi trả lại chai nhựa để tái chế, giúp tỉ lệ thu hồi đạt gần 98,4%.
Cuối cùng, các chính sách toàn diện cần được hỗ trợ bởi tầm nhìn dài hạn. Thụy Điển đã chứng minh rằng việc tích hợp kinh tế tuần hoàn không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo động lực phát triển kinh tế bền vững, khi rác thải trở thành nguồn tài nguyên quý giá để sản xuất năng lượng và các sản phẩm tái chế, theo Blue Ocean Strategy.
Từ những bài học trên, Việt Nam cần phát triển một chiến lược tích hợp giữa luật pháp, công nghệ và sự tham gia của cộng đồng. Chiến lược này không chỉ là giải pháp trước mắt mà còn là con đường bền vững để giảm thiểu ô nhiễm nhựa, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế lâu dài.
Quản lý rác thải nhựa không chỉ là vấn đề về môi trường mà còn là bài toán phát triển kinh tế bền vững. Việt Nam có tiềm năng lớn để xây dựng các mô hình chuyển đổi rác thành năng lượng, phát triển ngành công nghiệp tái chế, đồng thời tạo thêm việc làm cho cộng đồng.
Điều này không chỉ giải quyết vấn đề rác thải mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của một quốc gia đang vươn mình mạnh mẽ.
Đã đến lúc chúng ta cần có những bước đi quyết liệt hơn, từ việc ban hành các chính sách mạnh mẽ đến đầu tư công nghệ và huy động toàn xã hội tham gia. Như ông Murat Okumah, chuyên gia chính sách và kỹ thuật của UNDP, đã nhấn mạnh trong bài viết đầu năm nay: "Cách tiếp cận phối hợp toàn xã hội chính là yếu tố quyết định sự thành công lớn" trong hành trình giảm thiểu ô nhiễm rác nhựa của Việt Nam.
---------------------
Trên bãi biển Galle, Sri Lanka, một cậu bé đang cúi xuống nhặt vỏ chai nhựa đã bạc màu theo thời gian. Chai nhựa này có tuổi đời bằng ông nội cậu bé.
Kỳ tới: Tái chế nhựa - Động lực mới cho kinh tế tuần hoàn
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận