25/11/2025

Bạn có biết, các tiếp viên hàng không có một loại “ngôn ngữ bí mật” (mật ngữ) để có thể trao đổi với nhau trên máy bay gồm những cử chỉ mô phỏng hành động, hoặc một số từ hay cụm từ đặc trưng. Cùng Tuổi Trẻ Online tìm hiểu ngay sau đây.

Mật ngữ của tiếp viên giao tiếp trên các chuyến bay

Bạn có biết, các tiếp viên hàng không có một loại "ngôn ngữ bí mật" để có thể trao đổi với nhau trên máy bay gồm những cử chỉ mô phỏng hành động, hoặc một số từ hay cụm từ đặc trưng. Cùng Tuổi Trẻ Online tìm hiểu ngay sau đây

Do tiếng ồn động cơ, kích thước khoang máy bay rộng và nhu cầu giao tiếp kín đáo khi có hơn 200 hành khách khiến các tiếp viên phải dùng một hệ thống thuật ngữ để giao tiếp với nhau, mà ai làm trong lĩnh vực hàng không đều có thể biết. Ví dụ như:

"Red-eye": là thuật ngữ quen dùng để chỉ những chuyến bay xuyên đêm và thường đáp xuống vào buổi sáng sớm.

"Pink-eye": các chuyến bay khởi hành trễ vào ban đêm nhưng vẫn sớm hơn red-eye và không kéo dài qua đêm.

"Holding pen": là khu vực xung quanh cổng ra máy bay, nơi hành khách đứng đợi hoặc đi lại trước khi bắt đầu lên máy bay.

"Runner": ám chỉ hành khách đến sát giờ hoặc nối chuyến trễ, buộc phải chạy thật nhanh để kịp chuyến.

"Spinner": là người chưa có số ghế hoặc chưa biết ghế của mình, đứng giữa lối đi và xoay vòng để tìm.

"Cross-check": một hay hai tiếp viên kiểm tra chéo để đảm bảo cửa máy bay được đặt đúng chế độ trước khi khởi hành hoặc lúc chuẩn bị mở cửa.

Sau đó thường sẽ có "All call", tức cuộc gọi nội bộ để toàn bộ tiếp viên xác nhận rằng mọi cửa đều đã xử lý đúng cách.

"Jump seat": là chiếc ghế nhỏ dành cho tiếp viên khi máy bay cất hoặc hạ cánh, và sẽ tự bật lên khi họ rời khỏi.

"Specials": chỉ những hành khách cần hỗ trợ đặt biệt, như người gặp khó khăn trong việc di chuyển hoặc cần giúp đỡ thêm.

"U.M": là viết tắt của unaccompanied minor, tức trẻ vị thành niên đi một mình và được tiếp viên hỗ trợ.

"Blue room": là cách tiếp viên gọi phòng vệ sinh trên máy bay, liên quan đến dung dịch màu xanh trong bồn.

"Service": là thời điểm tiếp viên chuẩn bị xe phục vụ để mang đồ uống, đồ ăn nhẹ hoặc suất ăn xuống lối đi.

"Galley": là khu bếp nhỏ trên máy bay để chuẩn bị thức ăn và nước.

"Galley queen": là tiếng lóng chỉ tiếp viên khó tính hoặc thích kiểm soát khu vực galley và không muốn ai đụng vào không gian đó.

Bên cạnh đó, các tổ bay của các hãng khác nhau cũng có những ngôn ngữ riêng để giao tiếp với nhau. Ví dụ, tại một số hãng hàng không, việc được gọi là VIP không đồng nghĩa bạn là khách quan trọng, mà thuật ngữ này ám chỉ "Very Irritating Person", tức những hành khách khó tính. Mã BOB (Babe on board hoặc Best on board) được tổ bay dùng để mô tả hàng khách dễ chịu hoặc thu hút. Từ POS (Passenger Of Size) dùng cho hành khách quá khổ, cần nới rộng dây an toàn. "Nàng tiên cá" (mermaid) là cách gọi người nằm chiếm trọn một hàng ghế trống để ngăn người khác ngồi. HOB (Hotty On Board) cũng mang nghĩa tương tự VIP, chỉ hành khách khó tính.

SSR (Special Services Request) là yêu cầu dịch vụ đặc biệt, thường liên quan những tình huống nhạy cảm cần tổ bay can thiệp. Trong trường hợp có người bị trục xuất, nhân viên mặt đất sẽ sử dụng mã DEPA hoặc DEPU để thông báo kín đáo cho tiếp viên. Mã INAD được dùng cho hành khách không được phép nhập cảnh và phải quay về trên chuyến bay tiếp theo. Cuối cùng, ABP (Able Bodied Passenger/Person) chỉ những hành khách cần được chú ý đặt biệt để hỗ trợ khi cần.

Xem thêm: Đằng sau bức ảnh cây bị tuyết bao phủ ở Alaska 'gây bão' mạng xã hội

Xem thêm: 8 điều mà ai cũng làm được, lại còn là 'vũ khí' phòng ung thư hiệu quả

Xem thêm: Hướng dẫn cách tích hợp và xuất trình giấy phép lái xe trên VNe Traffic khi được yêu cầu

Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên