Phóng to |
Trường, ngành <?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối |
ÐKDT |
Tỉ lệ chọi |
Ðiểm chuẩn |
ÐHQG TP.HCM | ||||
TRƯỜNG ÐH BÁCH KHOA |
10.214 |
1/2,83 |
||
Công nghệ thông tin |
A |
1.357 |
3,1 |
21,5 |
Ðiện - điện tử |
A |
1.584 |
4,5 |
20,0 |
Cơ khí - cơ điện tử |
A |
914 |
2,7 |
18,0 |
Công nghệ dệt may |
A |
106 |
1,7 |
15,0 |
Công nghệ hóa - thực phẩm |
A |
1.567 |
4,2 |
21,0 |
Xây dựng |
A |
1.163 |
2,9 |
18,0 |
Kỹ thuật địa chất - dầu khí |
A |
825 |
6,1 |
18,5 |
Quản lý công nghiệp |
A |
814 |
5,6 |
18,0 |
Kỹ thuật và quản lýmôi trường |
A |
389 |
2,7 |
16,0 |
Kỹ thuật giao thông |
A |
291 |
2,6 |
16,0 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A |
51 |
0,7 |
15,0 |
Công nghệ vật liệu |
A |
271 |
1,6 |
16,0 |
Trắc địa (trắc địa, địa chính) |
A |
135 |
1,9 |
15,0 |
Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
A |
112 |
1,7 |
15,0 |
Cơ kỹ thuật |
A |
96 |
1,6 |
15,0 |
Vật lý kỹ thuật |
A |
114 |
2,1 |
15,0 |
Bậc CÐ |
||||
Bảo dưỡng công nghiệp |
A |
10,0 |
||
TRƯỜNG ÐH KHXH&NV |
10.749 |
1/3,8 |
||
Văn học và ngôn ngữ |
C |
620 |
3,1 |
14,0 |
D1 |
14,0 | |||
Báo chí - truyền thông |
C |
1.664 |
12,8 |
19,0 |
D1 |
19,0 | |||
Lịch sử |
C |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận