Phóng to |
Một nhóm thanh niên ăn mặc kiểu “hoodie” - Ảnh: PA |
Ngoài ra còn có một số từ vựng đáng chú ý như: barbecue stopper (một vấn đề gây tranh cãi), disemvowel (lấy bớt các nguyên âm khỏi một từ), dykon (một người nổi tiếng được những người đồng tính nữ hâm mộ), exergaming (chơi những trò video game đòi hỏi vận động thể lực cao độ). Hoặc có những từ rất “thời sự” với tình hình biến đổi của khí hậu toàn cầu như season creep (sự thay đổi dần dần về độ dài của các mùa), carbon footprint (việc đo lường lượng CO2 thải vào khí quyển bởi một nhà máy, hộ gia đình, cá nhân... từ những hoạt động hằng ngày).
Collins nói việc có thêm các từ mới trong từ điển là nhằm phản ánh lại một thế giới đang thay đổi và những đòi hỏi của nó.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận