Ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển HSPT-KV3 |
Công nghệ thông tin |
101 101 |
A D1 |
14.0 14.0 |
QT kinh doanh quốc tế |
400 |
D1 |
16.0 |
QT du lịch - khách sạn (tiếng Anh) |
401 |
D1 |
14.5 |
QT hành chánh - văn phòng |
402 |
D1 |
14.5 |
Trung Quốc học |
601 |
D1 |
13.0 |
Nhật Bản học |
602 |
D1 |
13.0 |
Hàn Quốc học |
603 |
D1 |
13.0 |
Tiếng Anh |
701 |
D1 |
16.5 |
Tiếng Trung |
704 |
D1 |
13.0 |
Quan hệ quốc tế và tiếng Anh |
711 |
D1 |
17.0 |
Ghi chú: Mỗi đối tượng ưu tiên giảm cách nhau 1.0 điểm; mỗi khu vực giảm cách nhau 0.5 điểm.
Hệ CĐ chính quy:
Ngành |
Mã ngành |
Khổi thi |
Điểm trúng tuyển HSPT-KV3 |
Công nghệ thông tin |
C65 |
A, D1 |
11.0 |
Tiếng Anh |
C66 |
D1 |
12.5 |
Ghi chú: Mỗi đối tượng ưu tiên giảm cách nhau 1.0 điểm; mỗi khu vực giảm cách nhau 0.5 điểm.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận