Theo danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 nhà trường công bố có tổng cộng 199 thí sinh trúng tuyển. Nhà trường cho biết giấy báo trúng tuyển sẽ được gửi qua đường bưu điện.
Dự kiến nhập học ngày 23-9-2014.
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2:
Số hồ sơ |
Số báo danh |
Họ lót |
Tên |
Khu vực |
Đối tượng |
Điểm TC |
1 |
QSBA-02498 |
Nguyễn Thị Kim |
Khoa |
2NT |
16.0 |
|
2 |
HHKA1-00747 |
Võ Minh Gia |
Bảo |
3 |
15.0 |
|
3 |
QSBA-00379 |
Nguyễn An |
Bình |
3 |
17.5 |
|
5 |
HUIA-04376 |
Lê Nguyên |
Hội |
3 |
13.5 |
|
6 |
QSBA-50893 |
Nguyễn Đình |
Thuần |
2 |
13.5 |
|
8 |
DTHA-00334 |
Lê Nguyễn Minh |
Hoàng |
3 |
12.5 |
|
9 |
SPKA-11328 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
2NT |
11.0 |
|
10 |
SPKA1-02316 |
Lê Trọng |
Văn |
1 |
16.0 |
|
11 |
QSBA-05998 |
Nguyễn Đức Anh |
Tuấn |
2 |
12.5 |
|
12 |
DTTA1-11155 |
Trình Thế |
Bảo |
2 |
14.5 |
|
13 |
QSBA-06998 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
2NT |
17.5 |
|
14 |
SPKA-02394 |
Lương Thanh |
Hà |
2NT |
12.0 |
|
15 |
LBHA-03540 |
Trịnh Quang |
Thắng |
1 |
14.5 |
|
16 |
QSBA-01689 |
Lê Thế |
Hiệp |
1 |
16.0 |
|
17 |
QSBA-05183 |
Nguyễn Gia Bá |
Thọ |
2 |
11.5 |
|
18 |
HUIA1-24080 |
Nguyễn Đình |
Đức |
1 |
11.0 |
|
19 |
SPKA1-00724 |
Kiều Quốc |
Huy |
2 |
15.5 |
|
20 |
QSBA1-20808 |
Trần Trọng |
Phúc |
3 |
17.5 |
|
21 |
QSBA-06390 |
Võ Văn |
Việt |
2NT |
15.0 |
|
22 |
SGDA-00645 |
Tăng Duy |
Cường |
3 |
15.0 |
|
23 |
QSBA-04222 |
Trần Quốc Anh |
Quang |
1 |
17.5 |
|
24 |
QSBA-02880 |
Phạm Vương |
Long |
1 |
13.5 |
|
26 |
QSBA-03090 |
Dương Công |
Minh |
1 |
16.0 |
|
27 |
QSTA-05495 |
Lê Nhất |
Văn |
2NT |
13.0 |
|
28 |
QSCA-00702 |
Hoàng Xuân |
Huy |
3 |
16.5 |
|
29 |
QSBA1-20703 |
Nguyễn Quang |
Nhân |
2 |
11.5 |
|
30 |
DTTA-06813 |
Nguyễn Huỳnh Thiện |
Nhân |
3 |
13.5 |
|
32 |
QSBA-04279 |
Trần Hồng |
Quân |
2NT |
15.5 |
|
33 |
NLSA-07640 |
Đặng Ngọc |
Sang |
2 |
16.0 |
|
34 |
QSBA-01183 |
Dương Bá |
Đôn |
2NT |
17.5 |
|
35 |
TTNA-04521 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
1 |
17.0 |
|
36 |
SPKA-01766 |
Lê Văn |
Đại |
1 |
12.0 |
|
37 |
DTTA-09345 |
Lê Sỹ |
Tín |
2 |
12.5 |
|
38 |
DMSA1-12634 |
Vũ Nhật |
Tuấn |
1 |
16.5 |
|
39 |
NLSA1-12800 |
Lê Văn |
Lượng |
1 |
13.5 |
|
40 |
HUIA-14443 |
Nguyễn Việt |
Tùng |
2NT |
11.0 |
|
42 |
QSCA-01727 |
Trần Ngọc |
Thiện |
2NT |
15.0 |
|
43 |
MBSA1-03355 |
Nguyễn Xuân |
Giới |
3 |
12.0 |
|
44 |
DTTA-05386 |
Nguyễn Thúc |
Khoa |
3 |
14.5 |
|
45 |
NLSA-03846 |
Nguyễn Tấn |
Khang |
2 |
13.5 |
|
46 |
DCTA-00287 |
Lê Minh |
Châu |
3 |
13.0 |
|
48 |
QSBA-01784 |
Nguyễn |
Hoàng |
2 |
04 |
15.0 |
49 |
QSBA-03574 |
Nguyễn Phúc |
Nhân |
2 |
14.5 |
|
50 |
SGDA-04626 |
Võ Thành |
Phát |
3 |
20.0 |
|
51 |
MBSA-01273 |
Nguyễn Trung |
Phát |
3 |
14.0 |
|
52 |
QSBA-04842 |
Nguyễn Thuận |
Thành |
2NT |
15.5 |
|
53 |
GTSA1-07587 |
Quách Tấn |
Tài |
3 |
14.5 |
|
54 |
QSBA1-20654 |
Nguyễn Đức |
Nghĩa |
2NT |
16.5 |
|
55 |
QSBA-04297 |
Trần Quang |
Quí |
2NT |
16.5 |
|
56 |
QSBA-01626 |
Trần Minh |
Hiếu |
1 |
17.5 |
|
57 |
SPKA1-02684 |
Phan Trọng |
Hoàng |
1 |
14.5 |
|
59 |
SPKA-06831 |
Đoàn Hoàng |
Phúc |
2NT |
16.0 |
|
60 |
DTTA-06876 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
3 |
16.5 |
|
61 |
LBHA-03132 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
2NT |
18.0 |
|
63 |
QSBA1-20563 |
Mai Tấn |
Lộc |
2 |
11.5 |
|
64 |
NLSA-07320 |
Lý Đại |
Quang |
3 |
12.5 |
|
65 |
QSTA-02081 |
Bùi Nguyễn Minh |
Tuấn |
3 |
17.0 |
|
66 |
DKCA-01525 |
Nguyễn Trung |
Nhứt |
1 |
11.0 |
|
67 |
QSBA-00523 |
Nguyễn Vũ Kim |
Chon |
2NT |
13.0 |
|
68 |
QSTA-03062 |
Lê Thị Nhật |
Nguyệt |
3 |
14.0 |
|
69 |
QSBA-04022 |
Trầm |
Phúc |
3 |
13.0 |
|
70 |
SPKA-00280 |
Phan Huy Hoàng |
Anh |
3 |
14.0 |
|
71 |
GTSA-06582 |
Nguyễn Hoàng |
Kha |
3 |
14.5 |
|
72 |
QSBA-01156 |
Nguyễn Thanh |
Điền |
2NT |
12.0 |
|
73 |
HUIA-02502 |
Tống Xuân |
Đạt |
1 |
13.0 |
|
74 |
QSTA-00163 |
Phạm Văn |
Biên |
1 |
17.5 |
|
75 |
HUIA-03719 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
2NT |
13.5 |
|
76 |
SPKA-02570 |
Nguyễn Ngọc |
Hảo |
2NT |
13.5 |
|
77 |
NLSA-31931 |
Phan Thái |
Hiệu |
1 |
11.0 |
|
79 |
QSCA-02195 |
Hà Quốc |
Vũ |
2NT |
13.0 |
|
82 |
BVSA-00646 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
2NT |
14.0 |
|
83 |
TLAA-07385 |
Vũ Như |
Xa |
2NT |
11.0 |
|
84 |
SPKA1-01898 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
2NT |
14.0 |
|
85 |
GTSA-10357 |
Lê Thiện |
Quang |
1 |
11.0 |
|
86 |
GTSA-01229 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
2NT |
14.0 |
|
87 |
QSBA-03176 |
Phạm Quang |
Minh |
3 |
18.0 |
|
88 |
HUIA-10810 |
Trần Hậu |
Thanh |
2NT |
13.5 |
|
89 |
KSAA-04212 |
Phan Lê Trọng |
Nhân |
3 |
19.5 |
|
90 |
GTSA-02984 |
Phạm Anh |
Tuấn |
1 |
13.5 |
|
91 |
DMSA1-09223 |
Huỳnh Thị Yến |
Linh |
2NT |
12.0 |
|
92 |
HUIA-02554 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
1 |
06 |
10.5 |
93 |
QSCA1-03859 |
Nguyễn Hưũ |
Thạnh |
2NT |
13.5 |
|
94 |
QSBA-04514 |
Trần Đức Hà |
Sơn |
1 |
13.0 |
|
95 |
SPKA-02924 |
Huỳnh Trung |
Hiếu |
2 |
15.0 |
|
96 |
SPKA-04551 |
Nguyễn Xuân |
Kính |
1 |
13.5 |
|
97 |
DCTA-17334 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
2NT |
11.0 |
|
98 |
NLSA-33243 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
2 |
12.5 |
|
99 |
HUIA-03112 |
Trần Văn |
Hào |
2 |
14.0 |
|
100 |
GTSA1-07719 |
Nguyễn Trung |
Duân |
2 |
14.5 |
|
101 |
SPKA1-00591 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
2 |
15.0 |
|
103 |
BVSA-00421 |
Ngô Mạnh |
Quyền |
3 |
14.5 |
|
104 |
QSBA1-20788 |
Hoàng Minh |
Phú |
1 |
15.5 |
|
105 |
QSBA-01254 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
3 |
18.5 |
|
106 |
QSKA-00205 |
Lê Ngọc |
Cường |
2NT |
13.5 |
|
107 |
DMSA1-07873 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
2NT |
13.5 |
|
108 |
QSTA-01043 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
1 |
14.5 |
|
110 |
HCSA-00411 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Mai |
1 |
14.5 |
|
111 |
HUIA1-20403 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
2 |
11.5 |
|
112 |
QSBA-01220 |
Đinh Thái Thành |
Đức |
1 |
11.0 |
|
113 |
SPKA-03234 |
Tào Văn |
Hoàng |
1 |
17.0 |
|
114 |
TDVA-05933 |
Trần Kim |
Thiết |
1 |
11.0 |
|
115 |
SPKA-13938 |
Nguyễn Văn |
Sang |
2NT |
12.0 |
|
116 |
QSBA-04042 |
Nguyễn Lê Yến |
Phụng |
3 |
15.0 |
|
117 |
KSAA-06174 |
Huỳnh Mạnh |
Tài |
3 |
15.5 |
|
118 |
GTSA-03445 |
Đỗ Xuân |
Anh |
2 |
12.0 |
|
123 |
NLSA-04021 |
Nguyễn Bá |
Khôi |
2 |
06 |
11.0 |
124 |
SPKA-09126 |
Nguyễn Bùi Minh |
Thông |
2NT |
12.0 |
|
125 |
QSTA-04489 |
Hoàng Ngọc |
Sơn |
1 |
13.5 |
|
126 |
SPKA-04116 |
Hồ Tuấn |
Kha |
1 |
14.0 |
|
127 |
DTTA-05232 |
Nguyễn Duy |
Kha |
2NT |
13.0 |
|
128 |
GTSA-03765 |
Lê Văn |
Kiệt |
2NT |
13.5 |
|
129 |
GTSA-02028 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
1 |
10.5 |
|
130 |
QSBA-02458 |
Đặng Đăng |
Khoa |
2 |
13.5 |
|
131 |
ANSA-03385 |
Nguyễn Minh |
Thức |
2NT |
13.0 |
|
132 |
TTNA-02050 |
Phạm Hữu |
Hùng |
1 |
11.5 |
|
133 |
QSBA-05666 |
Trần Việt |
Trân |
2 |
12.5 |
|
134 |
DTTA-29071 |
Lương Quốc |
Trung |
3 |
14.0 |
|
150 |
SPKA1-02855 |
Bùi Văn |
Thương |
2NT |
11.5 |
|
151 |
SPKA-13055 |
Phạm Ngọc |
Bằng |
2NT |
11.5 |
|
152 |
QSBA-30327 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
1 |
13.0 |
|
153 |
QSTA-05849 |
Bùi Hữu |
Thọ |
2NT |
15.5 |
|
154 |
GSAA-30559 |
Trần Quốc |
Trung |
2 |
12.0 |
|
155 |
SPKA-09915 |
Nguyễn Văn |
Trí |
2 |
15.5 |
|
157 |
GTSA1-07591 |
Ngô Hữu Duy |
Thanh |
1 |
13.0 |
|
158 |
TSNA-02494 |
Đinh Sơn |
Hùng |
2NT |
13.0 |
|
159 |
SPKA-07762 |
Lê Hoàng |
Sơn |
2NT |
13.5 |
|
161 |
LBHA-01855 |
Nguyễn Văn |
Khôn |
2 |
16.0 |
|
162 |
SPKA-05838 |
Nguyễn Hoài |
Nghiệp |
1 |
13.0 |
|
164 |
QSBA-04065 |
Huỳnh Như |
Phương |
2NT |
18.0 |
|
165 |
BVSA1-00920 |
Trần Công |
Hoan |
2 |
13.5 |
|
166 |
QSTA-05884 |
Trương Thị Anh |
Thư |
2NT |
12.0 |
|
168 |
GTSA-09782 |
Ao Thanh |
Vương |
1 |
14.5 |
|
169 |
HQHA-01638 |
Nguyễn Đức |
Thuynh |
2NT |
20.0 |
|
169 |
HQHA-01638 |
Nguyễn Đức |
Thuynh |
2NT |
20.0 |
|
171 |
HQHA-00087 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
1 |
20.0 |
|
172 |
NLSA-04629 |
Võ Khánh |
Linh |
2NT |
13.0 |
|
173 |
SPKA-02118 |
Đồng Xuân |
Đông |
1 |
17.5 |
|
174 |
TGHA-00850 |
Đoàn Nhất |
Vũ |
1 |
12.0 |
|
175 |
HUIA-14416 |
Trần Quốc |
Tùng |
1 |
10.5 |
|
176 |
SPKA-11212 |
Lữ Hoàng |
Vũ |
2NT |
11.0 |
|
177 |
SPKA-01846 |
Trần Tiến |
Đạt |
1 |
13.5 |
|
178 |
SPKA-10020 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
2NT |
17.5 |
|
179 |
SPKA1-02640 |
Nguyễn Thành |
Đắt |
2NT |
12.5 |
|
180 |
DDKA-04677 |
Phan Quí |
Lành |
2NT |
14.5 |
|
181 |
MBSA-00739 |
Nguyễn |
Khánh |
1 |
12.0 |
|
182 |
VPHA-02004 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
2NT |
14.0 |
|
183 |
HUIA1-21730 |
Trần Ngô Hồng |
Phú |
2 |
14.5 |
|
184 |
SPKA-10865 |
Trần Anh |
Tùng |
1 |
12.5 |
|
185 |
SGDA-02040 |
Đặng Đình |
Hợp |
1 |
12.5 |
|
186 |
DMSA1-11062 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
1 |
13.0 |
|
188 |
LAHA-03510 |
Lê Ngọc |
Sáng |
1 |
20.5 |
|
189 |
TCTA-21775 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Tiên |
1 |
16.0 |
|
190 |
SPSA-03854 |
Nguyễn |
Huan |
3 |
20.5 |
|
191 |
QSKA-01035 |
Nguyễn Hữu |
Mạnh |
1 |
16.5 |
|
192 |
CTSA-03954 |
Nguyễn Bảo Quốc |
Tuấn |
2 |
11.5 |
|
193 |
QSBA-50372 |
Đặng Phương |
Nam |
2NT |
18.5 |
|
194 |
HQHA-00426 |
Đoàn Xuân |
Đáng |
2NT |
17.5 |
|
195 |
DDKA-10420 |
Nguyễn Thành |
Trung |
1 |
16.0 |
|
196 |
DDKA-03158 |
Phạm Phú |
Hiền |
2 |
17.5 |
|
198 |
DDKA-10566 |
Trần Quý |
Trường |
1 |
14.0 |
|
199 |
KMAA-00983 |
Vũ Minh |
Thức |
2NT |
14.5 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận