Stt | Tên tuyến | Mã sốtuyến | Cự ly(Km) | Thời gian hoạt động trong ngày | Giá véđồng/lượt HK | Đơn vị đảm nhận | ||||
Đầu | Cuối | |||||||||
Bđầu | Kthúc | Bđầu | Kthúc | Đơn vị 1 | Đơn vị 2 | |||||
1 | Sài Gòn - Chợ Bình Tây | 1 | 9.05 | 5:00 | 21:30 | 5:00 | 21:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
2 | Sài Gòn - Bến xe Miền Tây | 2 | 13.45 | 4:45 | 19:00 | 4:45 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | Cty SG Star |
3 | Sài Gòn - An Nhơn - Thạnh Lộc | 3 | 18.7 | 4:55 | 20:30 | 4:30 | 20:30 | 3.000 | Cty SG Star | HTX 22 |
4 | Sài Gòn - Cộng Hòa - BX An Sương | 4 | 15 | 5:30 | 20:40 | 5:00 | 20:40 | 3.000 | Cty SG Star | HTX 19/5 |
5 | BX Chợ Lớn - Thủ Đức | 6 | 26.5 | 4:55 | 21:00 | 4:55 | 21:00 | 3.000 | HTX QThắng | |
6 | BX Chợ Lớn - Gò Vấp | 7 | 14.1 | 5:00 | 20:00 | 5:00 | 20:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
7 | Bến xe Quận 8 - Thủ Đức | 8 | 31 | 4:40 | 20:30 | 4:40 | 20:30 | 2.000 - 4.000 | HTX QThắng | |
8 | Chợ Lớn - Hưng Long | 9 | 25 | 5:25 | 19:10 | 4:00 | 17:45 | 3.000 | HTX QTâm | |
9 | Sài Gòn - Đầm Sen | 11 | 12.2 | 5:00 | 19:30 | 5:00 | 19:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
10 | Sài Gòn - Củ Chi | 13 | 35 | 4:30 | 20:20 | 3:30 | 19:30 | 2.000 - 4.000 | HTX QTiến | |
11 | BX Miền Đông - 3/2 - Bến xe Miền Tây | 14 | 18.37 | 4:00 | 20:30 | 4:00 | 20:30 | 3.000 | HTX BMinh | |
12 | Phú Định - Bình Trị Đông | 15 | 10.6 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX Bình Chánh | |
13 | Bến xe Chợ Lớn - Bình Trị Đông | 16 | 8.05 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX Bình Chánh | |
14 | Bến xe Chợ Lớn - Dương Bá Trạc | 17 | 12.5 | 5:10 | 19:00 | 5:10 | 19:00 | 3.000 | HTX 25 | |
15 | Sài Gòn - KCV PM Quang Trung - Hiệp Thành | 18 | 21.2 | 5:00 | 20:00 | 4:45 | 20:00 | 3.000 | HTX RĐông | |
16 | Sài Gòn - KCX Linh Trung - Khu du lịch Suối Tiên | 19 | 23.6 | 5:00 | 20:00 | 5:00 | 20:00 | 3.000 | HTX RĐông | |
17 | Chợ Bến Thành - Mũi Nhà Bè | 20 | 15.55 | 4:20 | 20:30 | 4:20 | 20:30 | 3.000 | HTX 26 | HTX RĐông |
18 | BX Quận 8 - KCN Lê Minh Xuân | 22 | 22.2 | 4:25 | 19:15 | 4:30 | 19:20 | 3.000 | HTX VThắng | |
19 | BX Chợ Lớn - Ngã 3 Giòng | 23 | 20 | 5:00 | 19:30 | 4:00 | 18:30 | 3.000 | HTX 19/5 | |
20 | Bến xe Miền Đông - Hóc Môn | 24 | 25.75 | 4:00 | 21:40 | 4:00 | 21:40 | 3.000 | HTX 19/5 | |
21 | Bến xe Quận 8 - Bình Trị Đông | 25 | 15.4 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 5 | |
22 | Sài gòn - Bến xe Miền Đông | 26 | 12.65 | 5:00 | 19:30 | 5:00 | 19:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
23 | Sài Gòn - Âu Cơ - BX An Sương | 27 | 17.9 | 5:00 | 20:00 | 5:00 | 20:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
24 | Sài gòn - Tân Sơn Nhất | 28 | 9.5 | 5:30 | 18:40 | 5:30 | 18:40 | 3.000 | Cty XKSG | |
25 | Bến phà Cát Lái - Chợ mối Tam Bình | 29 | 19.25 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX BC-CL | |
26 | Khu dân cư Tân Quy - Khu dân cư Bình Hoà | 31 | 19.5 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
27 | Bến xe Miền Tây - Ngã tư Ga | 32 | 23 | 4:30 | 19:00 | 4:30 | 19:00 | 3.000 | HTX 2 | HTX 14 |
28 | BX An Sương - Khu du lịch Suối Tiên | 33 | 24.9 | 4:50 | 20:30 | 4:50 | 20:30 | 3.000 | HTX 22 | |
29 | Chợ Bến Thành - Khu A Phú - Tr PTTH Tân Phong | 34 | 12.5 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 26 | |
30 | Sài gòn - Thới An | 36 | 18.2 | 5:00 | 19:30 | 5:00 | 19:30 | 3.000 | HTX 26 | |
31 | Cảng Bến Nghé - Chợ Tân Thuận - Phước Kiểng | 37 | 12.5 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX HLực | |
32 | KDC Tân Quy(Q7) - CV Lê Thị Riêng | 38 | 12.9 | 5:45 | 18:30 | 5:45 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
33 | Văn Thánh - Chợ Lớn | 39 | 16.5 | 5:50 | 18:00 | 5:50 | 18:00 | 3.000 | HTX 19 | HTX BC-CL |
34 | Bến xe Miền Đông - Ngã tư Ga | 40 | 10.95 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 25 | |
35 | Đầm Sen - Bàu Cát | 41 | 15.75 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
36 | Chợ Cầu Muối - Chợ đầu mối Nông sản Thủ Đức | 42 | 17.12 | 16:00 | 20:00 | 17:00 | 21:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
37 | Văn Thánh - Bến phà Cát Lái | 43 | 14 | 5:30 | 19:10 | 5:30 | 19:30 | 3.000 | Cty SG Star | HTX 11 |
38 | Cảng Quận 4 - Bến Thành - Bình Quới | 44 | 15.45 | 5:15 | 19:30 | 5:15 | 19:30 | 3.000 | HTX 19 | |
39 | Bến Thành - Chợ lớn - Bến xe Quận 8 | 45 | 10.25 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
40 | Công trường Mê Linh - Chợ Xóm Củi - Bến Mễ Cốc | 46 | 14.7 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX BC-CL | |
41 | Bến xe Chợ Lớn - Cầu Ông Thìn - Hưng Long | 47 | 18.7 | 5:15 | 18:50 | 4:00 | 17:35 | 3.000 | HTX QTâm | |
42 | Siêu thị CMC (Tân Bình) - Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc - CVPM Quang Trung | 48 | 20 | 4:30 | 19:30 | 4:30 | 19:30 | 3.000 | HTX 19/5 | |
43 | Bến Thành - Chợ Lớn - Metro Bình Phú | 49 | 12.1 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
44 | Văn Thánh -Tân Sơn Nhất | 50 | 13.6 | 6:00 | 18:40 | 6:00 | 18:40 | 3.000 | Cty SG Star | |
45 | BXMĐ - Chợ Bàu Cát - Chợ Bình Hưng Hòa | 51 | 17.8 | 5:00 | 18:00 | 5:00 | 18:00 | 3.000 | HTX 25 | |
46 | Ga Trực thăng - Chợ Bình Hưng Hoà | 52 | 9 | 6:00 | 18:00 | 6:00 | 18:00 | 3.000 | HTX 30 | |
47 | Bến xe Miền Đông - Bến xe Chợ Lớn | 54 | 14.45 | 4:30 | 20:30 | 4:30 | 20:30 | 3.000 | HTX BC-CL | HTX BMinh |
48 | BX Chợ Lớn - ĐH Giao Thông Vận Tải | 56 | 23.65 | 5:00 | 21:00 | 5:00 | 21:00 | 3.000 | HTX QThắng | |
49 | Ngã tư Ga – Bình Mỹ | 58 | 19.6 | 5:00 | 18:05 | 5:00 | 19:10 | 3.000 | HTX 14 | |
50 | BX Quận 8 – Lăng Cha Cả – Ngã tư Ga | 59 | 22.7 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | CTy TNHH VTTP | |
51 | Bến xe An Sương – KCN Vĩnh Lộc - KCN Lê Minh Xuân | 60 | 18.5 | 5:00 | 18:10 | 5:00 | 16:30 | 3.000 | CTy XKSG | |
52 | Bến xe Miền Tây - KCN Lê Minh Xuân | 61 | 9.5 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 5 | |
53 | Bến xe Quận 8 – Bà Quẹo - Làng Hoa Gò Vấp | 62 | 20.2 | 5:30 | 19:00 | 5:00 | 18:40 | 3.000 | CTy XKSG | |
54 | BX MĐông – Công viên Đầm Sen | 64 | 17.4 | 5:35 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 2.000 - 3.000 | CTy XKSG | |
55 | BX Chợ Lớn - Cầu Chữ Y - KCX Tân Thuận | 68 | 14.8 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty TNHH VTTP | |
56 | Bến Thành - Đầm Sen - Bình Hưng Hoà | 69 | 18 | 5:30 | 21:00 | 5:30 | 21:00 | 3.000 | Cty TNHH VTTP | |
57 | Maximark Cộng Hòa - KCN Tân Bình - Chợ Xuân Thới Thượng | 70 | 19.1 | 5:00 | 18:40 | 5:20 | 19:00 | 3.000 | CTy XKSG | |
58 | Bến xe An Sương - Phật Cô Đơn | 71 | 24.6 | 5:30 | 18:00 | 6:00 | 18:30 | 3.000 | CTy XKSG | |
59 | Bến Thành - KCN Hiệp Phước | 72 | 18.1 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty TNHH VTTP | |
60 | Chợ Bình Chánh - Chợ Đệm - Ngã 3 Bà Lát | 73 | 15.4 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX BChánh | |
61 | Suối Tiên - Long Phước | 76 | 20.2 | 6:00 | 18:00 | 6:00 | 18:00 | 3.000 | HTX 15 | |
62 | Đồng Hòa - Cần Thạnh | 77 | 14 | 5:30 | 17:30 | 5:30 | 17:30 | 3.000 | HTX Thành Long | |
63 | Thới An - Hóc Môn | 78 | 10.4 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX 19 | HTX 16 |
64 | Củ Chi - Bến Dược | 79 | 25 | 5:30 | 17:30 | 5:30 | 17:30 | 3.000 | HTX QTiến | |
65 | Bến xe Chợ Lớn - Ba Làng | 80 | 17.4 | 4:31 | 19:10 | 5:51 | 20:30 | 3.000 | Cty TNHH VTTP | HTX VThắng |
66 | Bến Chợ Lớn - Lê Minh Xuân | 81 | 22.4 | 4:30 | 20:00 | 4:30 | 20:00 | 3.000 | HTX 17 | |
67 | BX Chợ Lớn - Ngã 3 Tân Quý Tây | 82 | 17.6 | 5:00 | 19:30 | 4:30 | 19:15 | 3.000 | Cty TNHH VTTP | HTX VThắng |
68 | Bx Củ Chi - Cầu Thầy Cai | 83 | 5.8 | 5:00 | 19:00 | 5:30 | 19:30 | 3.000 | HTX Củ Chi | |
69 | Bx Chợ Lớn - Chợ Đệm | 84 | 12.6 | 5:30 | 19:15 | 4:45 | 18:30 | 3.000 | HTX 28 | |
70 | BX An Sương - KCN Nhị Xuân | 85 | 15.8 | 5:00 | 19:00 | 5:05 | 18:35 | 3.000 | HTX 19/5 | |
71 | Hóc Môn - KCN Nhị Xuân | 86 | 10.3 | 5:30 | 18:30 | 6:00 | 19:00 | 3.000 | HTX Tấn Hiệp | |
72 | BX Củ Chi - An Nhơn Tây | 87 | 20.3 | 6:00 | 18:30 | 5:00 | 17:30 | 3.000 | HTX 19/5 | |
73 | Bến Phà Thủ Thiêm - Long Phước | 88 | 17.6 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX PNam | |
74 | KCN Bình Chiểu - BV Đa Khoa Thủ Đức | 89 | 9.5 | 5:00 | 18:00 | 5:00 | 18:00 | 3.000 | HTX 15 | |
75 | Bình Khánh - Cần Thanh | 90 | 45.6 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 26 | HTX Thanh Long |
76 | BX Miền Tây - Chợ đầu mối Nông sản Thủ Đức | 91 | 22.8 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
77 | Bến Thành - KCN Linh Trung | 93 | 16.8 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
78 | BX Chợ Lớn - Củ Chi | 94 | 35 | 4:30 | 21:00 | 3:30 | 19:30 | 2.000 - 3.000 | HTX 30 | HTX 19/5 |
79 | KDC KCN Tân Bình - BX Miền Đông | 95 | 19.4 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
80 | Bến Thành - Chợ Lớn - Chợ đầu mối Bình Điền | 96 | 22 | 4:00 - 17.00 | 8:00 - 21:00 | 4:10 - 18:10 | 9:15 - 22:05 | 3.000 | HTX 5 | |
81 | Phú Xuân - Hiệp Phước | 110 | 14.4 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX HLực | |
82 | BX An Sương - An Nhơn Tây | 122 | 32.4 | 5:00 | 19:30 | 4:15 | 19:00 | 3.000 - 4.000 | HTX 19/5 | |
83 | BX Củ Chi - Bình Mỹ | 126 | 19.4 | 5:00 | 18:50 | 5:00 | 18:50 | 3.000 | HTX 19/5 | HTX Củ Chi |
84 | Hồ Kỳ Hòa - BX Miền Tây | trước 1/2/07 | 11 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
85 | KCX Tân Thuận - BX Miền Tây | 139 | 18.5 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
86 | Bến Thành - Phạm Thế Hiển - Phú Định | 140 | 18.3 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | HTX 26 | |
87 | Chợ Long Trường - ĐH GTVT - KCX Linh Trung 2 | 141 | 17.4 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 15 | HTX BC - CL |
88 | Bến Thành - Nguyễn Khoái - CV Tôn Thất Thuyết | 142 | 7.5 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
89 | BX Chợ Lớn - CX Nhiêu Lộc - Bình Hưng Hòa | 143 | 12 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX 17 | |
90 | BX Miền Tây - CX Nhiêu Lộc | 144 | 13.5 | 5:45 | 18:30 | 5:45 | 18:30 | 3.000 | HTX 28 | |
91 | BX Chợ Lớn - Chợ Hiệp Thành | 145 | 24.4 | 5:00 | 19:15 | 5:00 | 19:15 | 3.000 | HTX 19/5 | |
92 | BX Miền Đông - Gò Vấp - Hiệp Thành | 146 | 15.8 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | HTX 16 | |
93 | BX Chợ Lớn - CX Bắc Hải - Tân Sơn Nhất | 147 | 10.8 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX 5 | |
94 | BX Miến Tây - Đầm Sen - Gò Vấp | 148 | 16.8 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 | Cty XKSG | |
95 | Bến Thành - Bảy Hiền - CX Nhiêu Lộc | 149 | 13.3 | 5:30 | 19:00 | 5:30 | 19:00 | 3.000 | HTX 2 | |
96 | BX Chợ Lớn - Hàng Xanh - Ngã 3 Tân Vạn | 150 | 28.6 | 4:30 | 21:00 | 4:30 | 21:00 | 3.000 | HTX 19/5 | |
97 | BX Miền Tây - BX An Sương | 151 | 17.1 | 4:30 | 20:30 | 4:30 | 20:30 | 3.000 | HTX 28 | |
98 | Bến Thành - SB Tân Sơn Nhất | 152 | 12 | 6:15 | 19:00 | 6:00 | 18:40 | 3.000 | Cty XKSG | |
99 | Dĩ An - BX Miền Đông | 612 | 17.5 | 5:30 | 18:50 | 5:30 | 18:50 | 3.000 | Cty XKSG | |
100 | BX Củ Chi - Cầu Tân Thái | 100 | 15.5 | 5:30 | 19:00 | 5:00 | 18:00 | 3.000 | HTX 30 | |
101 | BX Chợ lớn - Bến Phú Định | 101 | 11.6 | 5:45 | 18:00 | 5:45 | 18:00 | 3.000 | HTX 28 | |
102 | KTX ĐHQG - BX Miền Tây | 10 | 30.2 | 5:30 | 17:45 | 5:30 | 17:45 | 3.000 | Cty XKSG | HTX Q Thắng |
103 | Lê Hồng Phong - ĐH Quốc Gia | 53 | 28.5 | 5:30 | 18:00 | 5:30 | 18:00 | 3.000 | HTX QThắng | |
104 | Bến Thành - Nguyễn Văn Linh - BX Miền Tây | 102 | 31.3 | 5:00 | 19:00 | 5:00 | 19:00 | 3.000 - 4.000 | Cty TNHH VTTP | |
105 | BX Chợ Lớn - BX Ngã 4 Ga | 103 | 20.2 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
106 | BX An Sương - Trường ĐH Nông Lâm | 104 | 30.6 | 4:50 | 18:00 | 4:50 | 18:00 | 3.000 | LH HTX VTTP | |
107 | BX Củ Chi - Bố Heo | 107 | 15.6 | 5:00 | 18:30 | 5:00 | 18:00 | 3.000 | HTX Củ Chi | |
108 | Chợ Tân Hương - Khu du lịch Suối Tiên | 30 | 30.3 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG | |
109 | Bến xe Ngã 4 Ga - KCX Tân Thuận | 99 | 31.7 | 4:50 | 18:00 | 5:00 | 18:00 | 3.000 - 4.000 | LH HTX VTTP | |
110 | Chợ Phước Bình - Bến đò Bình Quới | 57 | 9.8 | 5:15 | 18:15 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | HTX 15 | |
111 | CVPM Quang Trung - Khu công nghệ cao (Q9) | 55 | 29.1 | 5:30 | 18:30 | 5:30 | 18:30 | 3.000 | Cty XKSG |
Thông tin các tuyến xe buýt TP.HCM - Tuyến xe buýt thể nghiệm
Tin cùng chuyên mục
Tuổi Trẻ Sao
Thông tin tài khoản ngày
Tài khoản được sử dụng đến ngày | Bạn đang có 0 trong tài khoản
1 sao = 1000đ. Mua thêm sao để tham gia hoạt động tương tác trên Tuổi Trẻ như: Đổi quà lưu niệm, Tặng sao cho tác giả, Shopping
Tổng số tiền thanh toán: 0đ
Thanh toán
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận