06/10/2006 15:27 GMT+7

ĐH Y Thái Bình, Viện ĐH Mở, ĐHDL Đông Đô công bố điểm chuẩn NV3

QUỐC DŨNG
QUỐC DŨNG

TTO - Sáng nay 6-10-2006, Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Y Thái Bình, Viện ĐH Mở Hà Nội và Trường ĐH dân lập Đông Đô đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển NV3.

TC0Ijb8R.jpgPhóng to
Thí sinh làm bài thi ĐH chiều 4-7-2006 - Ảnh: VietNamNet
TTO - Sáng nay 6-10-2006, Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Y Thái Bình, Viện ĐH Mở Hà Nội và Trường ĐH dân lập Đông Đô đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển NV3.

Tuyển sinh ĐH-CĐ năm 2006Điểm chuẩn và điểm NV2, 3 năm 2006Thông tin tuyển sinh ĐH-CĐ-TCCN 2006

Dưới đây là mức điểm dành cho học sinh phổ thông - khu vực 3, mỗi mức ưu tiên khu vực cách nhau 0.5 điểm; mỗi nhóm ưu tiên đối tượng cách nhau 1.0 điểm.

Trường ĐH Y Thái Bình

Thí sinh trúng tuyển làm thủ tục nhập học tại Phòng Quản lý Đào tạo Trường ĐH Y Thái Bình từ 7g ngày 12-10-2006 tại 373 Lý Bôn, TP Thái Bình; ĐT: (036) 844320 - 831940.

Mã ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" />

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV3

301

Bác sĩ đa khoa

B

23.0

302

Bác sĩ Y học cổ truyền

B

21.0

305

Cử nhân Điều dưỡng

B

20.0

Viện ĐH Mở Hà Nội

Thí sinh trúng tuyển làm thủ tục nhập học tại Phòng Đào tạo Viện ĐH Mở Hà Nội, nhà B101, 46 Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội; ĐT: (04) 8694821-8695952.

Mã ngành

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV3

301

Công nghệ sinh học

A

17.0

B

18.0

Trường ĐH dân lập Đông Đô

Hầu hết điểm chuẩn các ngành của trường này đều cao hơn mức điểm sàn nhận hồ sơ NV3 từ 0.5 đến 2 điểm, đây là một lợi thế của ĐH dân lập.

Thí sinh trúng tuyển làm thủ tục nhập học từ ngày 9-10 đến 13-10-2006 tại Trường ĐH dân lập Đông Đô, 8 Nguyễn Công Hoan, quận Ba Đình, Hà Nội; ĐT: (04) 7719961 - 7719962 - 7719963.

Mã ngành

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV3

102

Công nghệ thông tin

A

13.5

103

Điện tử - viễn thông

A

13.5

104

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A

13.5

301

Công nghệ và Môi trường

A

13.0

B

14.0

402

Quản trị du lịch

A

15.0

D1

17.0

D2

16.0

D3

14.0

D4

15.5

703

Tiếng Pháp (môn Ngoại ngữ hệ số 2)

D1

19.5

D3

17.0

QUỐC DŨNG
Trở thành người đầu tiên tặng sao cho bài viết 0 0 0
Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên